Mã trường: QHX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 |
2022: 29.95 2021: 29.3 2020: 29 |
|
2 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 |
2022: 27.5 2021: 27.5 2020: 25.5 |
|
3 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 |
2022: 26.75 2021: 27.1 2020: 26 |
|
4 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 |
2022: 26 2021: 27 2020: 24.75 |
|
5 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 |
2022: 26 2021: 25.8 2020: 24 |
|
6 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D06 | 2021: 27 | |
7 | QHX18 | Quốc tế học | C00 |
2022: 29 2021: 28.8 |
|
8 | QHX18 | Quốc tế học | D01 |
2022: 25.75 2021: 26.2 2020: 24.75 |
|
9 | QHX18 | Quốc tế học | D78 |
2022: 25.75 2021: 26.9 2020: 24.5 |
|
10 | QHX18 | Quốc tế học | A01 |
2022: 25.25 2021: 25.7 |
|
11 | QHX18 | Quốc tế học | D83 |
2022: 25.25 2021: 21.7 2020: 23.25 |
|
12 | QHX18 | Quốc tế học | D04 |
2022: 25 2021: 25.5 2020: 22.5 |
|
13 | QHX18 | Quốc tế học | D06 | 2021: 25.5 | |
14 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 2020: 28.75 | |
15 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 2020: 23 |
Mã trường: QHX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX13 | Quan hệ công chúng | -- | 2022: 100 | |
2 | QHX18 | Quốc tế học | -- | 2022: 90 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2023 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ