Mã trường: DBH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2023: 16 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | 2023: 16 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A03 | 2023: 16 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | B01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A01 | 2023: 16 | |
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A02 | 2023: 16 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A03 | 2023: 16 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A04 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
13 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
14 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | B01 |
2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: DBH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2023: 16 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | 2023: 16 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A03 | 2023: 16 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | B01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A01 | 2023: 16 | |
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A02 | 2023: 16 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A03 | 2023: 16 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A04 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
13 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D01 |
2022: 16 2021: 16 |
|
14 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | B01 |
2022: 16 2021: 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học