Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201B Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo A00 2023: 26.45
2022: 26.5
2 7480201B Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo A01 2023: 26.45
2022: 26.5
3 7480201 Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) A00 2023: 25.86
2022: 26.65
2021: 27.2
4 7480201 Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) A01 2023: 25.86
2022: 26.65
2021: 27.2
5 7480201A Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) A00 2023: 25
2022: 26.1
6 7480201A Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) A01 2023: 25
2022: 26.1
7 7480201A Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) D28 2023: 25
2022: 26.1
8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2023: 24.05
2022: 23.5
2021: 25.25
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 24.05
2022: 23.5
2021: 25.25
10 7905216 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành hệ thống nhúng và IoT A01 2022: 16.16
2021: 19.28
11 7905216 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành hệ thống nhúng và IoT D07 2022: 16.16
2021: 19.28
12 7905206 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông A01 2022: 15.86
2021: 21.04
13 7905206 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông D07 2022: 15.86
2021: 21.04
14 7480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao- tiếng Nhật) A00 2021: 25.5
15 7480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao- tiếng Nhật) A01 2021: 25.5
16 7480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao- tiếng Nhật) D28 2021: 25.5
17 7520207CLC Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) A00 2021: 21.5
18 7520207CLC Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) A01 2021: 21.5
Mã trường: DDK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201B Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo -- 2023: 979.6
2 7480201 Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) -- 2023: 927
3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông -- 2023: 836
4 7480201A Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) -- 2023: 820
Mã trường: DDK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2023: 27.41
2022: 27.12
2 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 27.41
2022: 27.12
3 7905216 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT A00 2022: 24.08
4 7905216 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT D07 2022: 24.08
5 7905206 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Điện tử viễn thông A00 2022: 22.63
6 7905206 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Điện tử viễn thông D07 2022: 22.63
Mã trường: DDK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201B Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo -- 2023: 72.97
2 7480201 Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) -- 2023: 69.13
3 7480201A Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) -- 2023: 61.97
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông -- 2023: 57.87

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học