Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu | A00 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
2 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu | A16 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
3 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu | A01 |
2023: 15 2022: 14 |
|
4 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu | D01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | C01 | 2021: 14 | |
6 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý | A00 |
2023: 14.5 2022: 16 |
|
7 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý | A16 |
2023: 14.5 2022: 16 |
|
8 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý | C01 |
2023: 14.5 2022: 16 |
|
9 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý | D01 |
2023: 14.5 2022: 16 |
|
10 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
11 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A16 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
12 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A01 |
2023: 14 2022: 14 |
|
13 | 7480101 | Khoa học Máy tính | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 | 2021: 14 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
16 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A16 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
17 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A01 |
2023: 14 2022: 14 |
|
18 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 | 2021: 14 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 2021: 600 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 | 2021: 600 | |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | C02 | 2021: 600 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 | 2021: 600 | |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2021: 600 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 | 2021: 600 | |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C02 | 2021: 600 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2021: 600 | |
12 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
13 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 | 2021: 600 | |
14 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | C01 | 2021: 600 | |
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | C02 | 2021: 600 | |
16 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | D01 | 2021: 600 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
2 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C02 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
14 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
15 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
16 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
4 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | -- |
2023: 75 2022: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Duy Tân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học