Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại học Công Nghệ TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 21
2022: 20
2021: 20
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 21
2022: 20
2021: 20
3 7480201 Công nghệ thông tin C01 2023: 21
2022: 20
2021: 20
4 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 21
2022: 20
2021: 20
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 2023: 17
2022: 19
2021: 18
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 2023: 17
2022: 19
2021: 18
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý C01 2023: 17
2022: 19
2021: 18
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D01 2023: 17
2022: 19
2021: 18
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2023: 16
2022: 17
2021: 19
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 16
2022: 17
2021: 19
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông C01 2023: 16
2022: 17
2021: 19
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01 2023: 16
2022: 17
2021: 19
Mã trường: DKC
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin -- 2023: 800
2 7480201 Công nghệ thông tin NL 2022: 800
3 7480201 Công nghệ thông tin A00 2021: 720
4 7480201 Công nghệ thông tin A01 2021: 720
5 7480201 Công nghệ thông tin C01 2021: 720
6 7480201 Công nghệ thông tin D01 2021: 720
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý -- 2023: 650
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý NL 2022: 650
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 2021: 650
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 2021: 650
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý C01 2021: 650
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D01 2021: 650
13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông -- 2023: 650
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông NL 2022: 650
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2021: 670
16 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2021: 670
17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông C01 2021: 670
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01 2021: 670
Mã trường: DKC
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
3 7480201 Công nghệ thông tin C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
4 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Công Nghệ TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học