Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2022: 24
2021: 18.75
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2022: 24
2021: 18.75
3 7480201 Công nghệ thông tin C01 2022: 24
2021: 18.75
4 7480201 Công nghệ thông tin D01 2022: 24
2021: 18.75
5 7480102 Mạng máy tính & TTDL A00 2022: 22.2
2021: 17.25
6 7480102 Mạng máy tính & TTDL A01 2022: 22.2
2021: 17.25
7 7480102 Mạng máy tính & TTDL C01 2022: 22.2
2021: 17.25
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL D01 2022: 22.2
2021: 17.25
9 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00 2022: 21.8
2021: 16.75
10 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A01 2022: 21.8
2021: 16.75
11 7510302 CNKT điện tử - viễn thông C01 2022: 21.8
2021: 16.75
12 7510302 CNKT điện tử - viễn thông D01 2022: 21.8
2021: 16.75
Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2022: 25.8
2021: 19
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2022: 25.8
2021: 19
3 7480201 Công nghệ thông tin C01 2022: 25.8
2021: 19
4 7480201 Công nghệ thông tin D01 2022: 25.8
2021: 19
5 7480102 Mạng máy tính & TTDL A00 2022: 24.8
2021: 18
6 7480102 Mạng máy tính & TTDL A01 2022: 24.8
2021: 18
7 7480102 Mạng máy tính & TTDL C01 2022: 24.8
2021: 18
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL D01 2022: 24.8
2021: 18
9 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00 2022: 24.1
2021: 18
10 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A01 2022: 24.1
2021: 18
11 7510302 CNKT điện tử - viễn thông C01 2022: 24.1
2021: 18
12 7510302 CNKT điện tử - viễn thông D01 2022: 24.1
2021: 18
Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510302 CNKT điện tử - viễn thông -- 2022: 17.25
2 7480102 Mạng máy tính & TTDL -- 2022: 16.5
3 7480201 Công nghệ thông tin -- 2022: 16.5
Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K00 2022: 15
2 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K01 2022: 15
3 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K02 2022: 15
4 7480102 Mạng máy tính & TTDL K00 2022: 14.5
5 7480102 Mạng máy tính & TTDL K01 2022: 14.5
6 7480102 Mạng máy tính & TTDL K02 2022: 14.5
7 7480201 Công nghệ thông tin K00 2022: 14.5
8 7480201 Công nghệ thông tin K01 2022: 14.5
9 7480201 Công nghệ thông tin K02 2022: 14.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học