Mã trường: DNV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00 |
2022: 19.75 2021: 15 |
|
2 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A01 |
2022: 19.75 2021: 15 |
|
3 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | D01 |
2022: 19.75 2021: 15 |
|
4 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | D10 |
2022: 19.75 2021: 15 |
Mã trường: DNV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | -- | 2022: 600 |
Mã trường: DNV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00 | 2022: 22.5 | |
2 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A01 | 2022: 22.5 | |
3 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | D01 | 2022: 22.5 | |
4 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | D10 | 2022: 22.5 |
Mã trường: DNV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | -- | 2022: 75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Nội vụ Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học