Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K01 | 2022: 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 15 2022: 18 2021: 15 |
|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 15 2022: 18 2021: 15 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 15 2022: 18 2021: 15 |
|
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K01 | 2022: 18 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 |
2023: 15 2021: 15 |
|
11 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | K01 | 2022: 15 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A02 | 2021: 15 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- |
2023: 700 2022: 650 2021: 650 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- |
2023: 700 2022: 650 2021: 650 |
|
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- |
2023: 700 2022: 650 2021: 650 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 23 2022: 23.5 2021: 18 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 23 2022: 23.5 2021: 18 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 23 2022: 23.5 2021: 18 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K01 | 2022: 23.5 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 21 2022: 20.5 2021: 18 |
|
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 21 2022: 20.5 2021: 18 |
|
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K01 | 2022: 20.5 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 18 2022: 20 2021: 18 |
|
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 18 2022: 20 2021: 18 |
|
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 |
2023: 18 2021: 18 |
|
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | K01 | 2022: 20 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A02 | 2021: 18 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2021: 80 | |
2 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | -- | 2021: 80 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- | 2021: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học