Mã trường: DTC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Tin học kinh tế | A00 |
2023: 18.5 2022: 17 2021: 17 |
|
2 | 7340405 | Tin học kinh tế | C01 |
2023: 18.5 2022: 17 2021: 17 |
|
3 | 7340405 | Tin học kinh tế | C14 |
2023: 18.5 2022: 17 2021: 17 |
|
4 | 7340405 | Tin học kinh tế | D01 |
2023: 18.5 2022: 17 2021: 17 |
|
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 17 2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01 |
2023: 17 2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | C14 |
2023: 17 2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 17 2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7480104 | hệ thống thông tin | A00 | 2023: 16.5 | |
10 | 7480104 | hệ thống thông tin | C01 | 2023: 16.5 | |
11 | 7480104 | hệ thống thông tin | C14 | 2023: 16.5 | |
12 | 7480104 | hệ thống thông tin | D01 | 2023: 16.5 | |
13 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 | 2023: 16.5 | |
14 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | C01 | 2023: 16.5 | |
15 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | C14 | 2023: 16.5 | |
16 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | D01 | 2023: 16.5 | |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 16.5 2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 |
2023: 16.5 2022: 18 2021: 18 |
|
19 | 7480101 | Khoa học máy tính | C14 |
2023: 16.5 2022: 18 2021: 18 |
|
20 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 |
2023: 16.5 2022: 18 2021: 18 |
|
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 17 |
|
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 17 |
|
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C14 |
2023: 16 2022: 17 2021: 17 |
|
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 17 |
|
25 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
26 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C14 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
Mã trường: DTC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480104 | hệ thống thông tin | A00 | 2023: 21.5 | |
2 | 7480104 | hệ thống thông tin | C01 | 2023: 21.5 | |
3 | 7480104 | hệ thống thông tin | C14 | 2023: 21.5 | |
4 | 7480104 | hệ thống thông tin | D01 | 2023: 21.5 | |
5 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 | 2023: 20.5 | |
6 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | C01 | 2023: 20.5 | |
7 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | C14 | 2023: 20.5 | |
8 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | D01 | 2023: 20.5 | |
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | C14 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
13 | 7340405 | Tin học kinh tế | A00 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
14 | 7340405 | Tin học kinh tế | C01 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
15 | 7340405 | Tin học kinh tế | C14 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
16 | 7340405 | Tin học kinh tế | D01 |
2023: 20 2022: 6 2021: 18 |
|
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 19.5 2022: 6 2021: 18 |
|
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 |
2023: 19.5 2022: 6 2021: 18 |
|
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C14 |
2023: 19.5 2022: 6 2021: 18 |
|
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 19.5 2022: 6 2021: 18 |
|
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
|
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
|
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C14 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
|
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
|
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
|
26 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
|
27 | 7480101 | Khoa học máy tính | C14 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
|
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 |
2023: 18.5 2022: 6 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học