Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2023: 33.7
2022: 35.4
2021: 35.2
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2023: 33.7
2022: 35.4
2021: 35.2
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2023: 33.7
2022: 35.4
2021: 35.2
4 7480101 Khoa học máy tính A00 2023: 33.35
2022: 35
2021: 34.6
5 7480101 Khoa học máy tính A01 2023: 33.35
2022: 35
2021: 34.6
6 7480101 Khoa học máy tính D01 2023: 33.35
2022: 35
2021: 34.6
7 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao A00 2023: 32.25
2022: 34.5
2021: 33.9
8 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao A01 2023: 32.25
2022: 34.5
2021: 33.9
9 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao D01 2023: 32.25
2022: 34.5
2021: 33.9
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 2023: 32.1
2022: 34.5
2021: 33.4
11 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2023: 32.1
2022: 34.5
2021: 33.4
12 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D01 2023: 32.1
2022: 34.5
2021: 33.4
13 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao A00 2023: 31.4
2022: 34.5
2021: 34
14 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao A01 2023: 31.4
2022: 34.5
2021: 34
15 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao D01 2023: 31.4
2022: 34.5
2021: 34
16 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03 2023: 31
2022: 24
17 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E06 2023: 31
2022: 24
18 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh A01 2023: 31
2021: 25
19 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh D01 2023: 31
2021: 25
20 FA7480101 Khoa học máy tính - chương trình đại học bằng Tiếng Anh E01 2022: 24
21 FA7480101 Khoa học máy tính - chương trình đại học bằng Tiếng Anh E04 2022: 24
22 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh A00 2021: 25
23 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03 2023: 31
2022: 24
24 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E06 2023: 31
2022: 24
25 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh A01 2023: 31
2021: 25
26 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh D01 2023: 31
2021: 25
27 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - chương trình đại học bằng Tiếng Anh E01 2022: 24
28 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - chương trình đại học bằng Tiếng Anh E04 2022: 24
29 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh A00 2021: 25
30 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2023: 28.7
2022: 29.5
2021: 31
31 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 28.7
2022: 29.5
2021: 31
32 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông C01 2023: 28.7
2022: 29.5
2021: 31
33 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao A00 2023: 24
2022: 22
2021: 24
34 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao A01 2023: 24
2022: 22
2021: 24
35 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao C01 2023: 24
2022: 22
2021: 24
36 B7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc A00 2021: 25
37 B7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc A01 2021: 25
38 B7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc D01 2021: 25
Mã trường: DTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính -- 2023: 880
2 7480101 Khoa học máy tính NL1 2022: 850
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm -- 2023: 880
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL1 2022: 850
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu -- 2023: 800
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông NL1 2022: 800
7 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao -- 2023: 800
8 F7480101 Khoa học máy tính - chương trình CLC NL1 2022: 800
9 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao -- 2023: 800
10 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - chương trình CLC NL1 2022: 800
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông -- 2023: 700
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông NL1 2022: 650
13 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh -- 2023: 700
14 FA7480101 Khoa học máy tính - chương trình đại học bằng Tiếng Anh NL1 2022: 650
15 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh -- 2023: 700
16 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - chương trình đại học bằng Tiếng Anh NL1 2022: 650
17 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao -- 2023: 650
18 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông chương trình CLC NL1 2022: 650
Mã trường: DTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A01 2023: 37
2 7480101 Khoa học máy tính TAL 2022: 38
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2023: 37
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm TAL 2022: 38
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2023: 35.75
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông TAL 2022: 26.25
7 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao A01 2023: 34.5
8 F7480101 Khoa học máy tính - chương trình CLC TAL 2022: 36.25
9 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao A01 2023: 34.5
10 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - chương trình CLC TAL 2022: 36.25
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2023: 28
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông TAL 2022: 31
13 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao A01 2023: 26
14 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông chương trình CLC TAL 2022: 27
15 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - chương trình đại học bằng Tiếng Anh R00 2022: 30
16 FA7480101 Khoa học máy tính - chương trình đại học bằng Tiếng Anh R00 2022: 30

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học