Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
2 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D07 2023: 15
2022: 15
2021: 15
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2023: 15
2022: 15
2021: 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 15
2022: 18
2021: 16
10 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 15
2022: 18
2021: 16
11 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 15
2022: 18
2021: 16
12 7480201 Công nghệ thông tin D07 2023: 15
2022: 18
2021: 16
Mã trường: NTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin -- 2023: 550
2 7480201 Công nghệ thông tin NL 2022: 550
3 7480201 Công nghệ thông tin A00 2021: 550
4 7480201 Công nghệ thông tin A01 2021: 550
5 7480201 Công nghệ thông tin D01 2021: 550
6 7480201 Công nghệ thông tin D07 2021: 550
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm -- 2023: 550
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL 2022: 550
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2021: 550
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2021: 550
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2021: 550
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2021: 550
13 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu -- 2023: 550
14 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu NL 2022: 550
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 2021: 550
16 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2021: 550
17 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D01 2021: 550
18 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D07 2021: 550
Mã trường: NTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 6.3
2022: 6
2021: 6
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 6.3
2022: 6
2021: 6
3 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 6.3
2022: 6
2021: 6
4 7480201 Công nghệ thông tin D07 2023: 6.3
2022: 6
2021: 6
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2023: 6
2022: 6
2021: 6
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2023: 6
2022: 6
2021: 6
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2023: 6
2022: 6
2021: 6
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2023: 6
2022: 6
2021: 6
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 2023: 6
2022: 6
2021: 6
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2023: 6
2022: 6
2021: 6
11 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D01 2023: 6
2022: 6
2021: 6
12 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D07 2023: 6
2022: 6
2021: 6
Mã trường: NTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin -- 2023: 70
2 7480201 Công nghệ thông tin NL 2022: 70
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm -- 2023: 70
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL 2022: 70
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu -- 2023: 70
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu NL 2022: 70

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học