Mã trường: SGD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 24.21 2022: 24.94 2021: 25.31 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 24.21 2022: 24.94 2021: 25.31 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 23.68 2022: 24.28 2021: 24.48 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 23 2022: 24.28 2021: 24.48 |
|
5 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A00 |
2023: 22.8 2022: 22.55 2021: 23 |
|
6 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A01 |
2023: 21.8 2022: 21.55 2021: 22 |
|
7 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A00 |
2023: 21.8 2022: 23.38 2021: 23.46 |
|
8 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A01 |
2023: 21.8 2022: 23.38 2021: 23.46 |
|
9 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 21.66 2022: 22.3 2021: 21 |
|
10 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 20.66 2022: 21.3 2021: 20 |
Mã trường: SGD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL1 | 2023: 835 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- |
2022: 898 2021: 835 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 2023: 827 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- |
2022: 816 2021: 739 |
|
5 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) | NL1 | 2023: 813 | |
6 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | -- |
2022: 778 2021: 716 |
|
7 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 2023: 788 | |
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | -- |
2022: 753 2021: 701 |
|
9 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 2023: 747 | |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | -- |
2022: 783 2021: 663 |
Mã trường: SGD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2023: 18.5 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2023: 18.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2023: 18.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2023: 18.5 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 2023: 17.5 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 2023: 16.5 | |
7 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 2023: 17.5 | |
8 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 2023: 16.5 | |
9 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin chương trình chất lượng cao) | A00 | 2023: 16.5 | |
10 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin chương trình chất lượng cao) | A01 | 2023: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học