Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 17.5
2022: 17
2021: 18
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 17.5
2022: 17
2021: 18
3 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 17.5
2022: 17
2021: 18
4 7480201 Công nghệ thông tin D07 2023: 17.5
2022: 17
2021: 18
5 7480201 Công nghệ thông tin K00 2022: 17
6 7480201 Công nghệ thông tin K01 2022: 17
7 7480201 Công nghệ thông tin Q00 2022: 17
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2023: 17
2022: 17
2021: 18
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2023: 17
2022: 17
2021: 18
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2023: 17
2022: 17
2021: 18
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2023: 17
2022: 17
2021: 18
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm K00 2022: 17
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm K01 2022: 17
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm Q00 2022: 17
15 7480101 Khoa học máy tính A00 2023: 17
2022: 17
2021: 18
16 7480101 Khoa học máy tính A01 2023: 17
2022: 17
2021: 18
17 7480101 Khoa học máy tính D01 2023: 17
2022: 17
2021: 18
18 7480101 Khoa học máy tính D07 2023: 17
2022: 17
2021: 18
19 7480101 Khoa học máy tính K00 2022: 17
20 7480101 Khoa học máy tính K01 2022: 17
21 7480101 Khoa học máy tính Q00 2022: 17
Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 25
2022: 24
2021: 20
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 25
2022: 24
2021: 20
3 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 25
2022: 24
2021: 20
4 7480201 Công nghệ thông tin D07 2023: 25
2022: 24
2021: 20
5 7480201 Công nghệ thông tin K00 2022: 24
6 7480201 Công nghệ thông tin K01 2022: 24
7 7480201 Công nghệ thông tin Q00 2022: 24
8 7480101 Khoa học máy tính A00 2023: 25
2021: 20
9 7480101 Khoa học máy tính A01 2023: 25
2021: 20
10 7480101 Khoa học máy tính D01 2023: 25
2021: 20
11 7480101 Khoa học máy tính D07 2023: 25
2021: 20
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2023: 25
2022: 24
2021: 20
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2023: 25
2022: 24
2021: 20
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2023: 25
2022: 24
2021: 20
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2023: 25
2022: 24
2021: 20
16 7480103 Kỹ thuật phần mềm K00 2022: 24
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm K01 2022: 24
18 7480103 Kỹ thuật phần mềm Q00 2022: 24
Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin K00 2023: 15
2022: 17
2 7480201 Công nghệ thông tin Q00 2023: 15
2022: 17
3 7480201 Công nghệ thông tin A00 2022: 17
4 7480201 Công nghệ thông tin A01 2022: 17
5 7480201 Công nghệ thông tin D01 2022: 17
6 7480201 Công nghệ thông tin D07 2022: 17
7 7480201 Công nghệ thông tin K01 2022: 17
8 7480101 Khoa học máy tính K00 2023: 15
2022: 17
9 7480101 Khoa học máy tính Q00 2023: 15
2022: 17
10 7480101 Khoa học máy tính A00 2022: 17
11 7480101 Khoa học máy tính A01 2022: 17
12 7480101 Khoa học máy tính D01 2022: 17
13 7480101 Khoa học máy tính D07 2022: 17
14 7480101 Khoa học máy tính K01 2022: 17
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm K00 2023: 15
2022: 17
16 7480103 Kỹ thuật phần mềm Q00 2023: 15
2022: 17
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2022: 17
18 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2022: 17
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2022: 17
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2022: 17
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm K01 2022: 17
Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin K00 2023: 15
2022: 17
2 7480201 Công nghệ thông tin Q00 2023: 15
2022: 17
3 7480201 Công nghệ thông tin A00 2022: 17
4 7480201 Công nghệ thông tin A01 2022: 17
5 7480201 Công nghệ thông tin D01 2022: 17
6 7480201 Công nghệ thông tin D07 2022: 17
7 7480201 Công nghệ thông tin K01 2022: 17
8 7480101 Khoa học máy tính K00 2023: 15
2022: 17
9 7480101 Khoa học máy tính Q00 2023: 15
2022: 17
10 7480101 Khoa học máy tính A00 2022: 17
11 7480101 Khoa học máy tính A01 2022: 17
12 7480101 Khoa học máy tính D01 2022: 17
13 7480101 Khoa học máy tính D07 2022: 17
14 7480101 Khoa học máy tính K01 2022: 17
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm K00 2023: 15
2022: 17
16 7480103 Kỹ thuật phần mềm Q00 2023: 15
2022: 17
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2022: 17
18 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2022: 17
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2022: 17
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2022: 17
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm K01 2022: 17

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học