Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 18 |
|
2 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A01 |
2023: 21 2022: 21 2021: 18 |
|
3 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | D01 |
2023: 21 2022: 21 2021: 18 |
|
4 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | D07 |
2023: 21 2022: 21 2021: 18 |
|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 |
2023: 20 2022: 20 2021: 18 |
|
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | D07 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | B00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2021: 18 | |
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2021: 18 | |
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2021: 18 | |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | 2021: 18 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | -- | 2023: 18 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 18 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 18 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 24 2022: 22 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 24 2022: 22 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 24 2022: 22 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 |
2023: 24 2022: 22 |
|
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 24 2022: 18 |
|
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 |
2023: 24 2022: 18 |
|
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 |
2023: 24 2022: 18 |
|
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | D07 |
2023: 24 2022: 18 |
|
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 22 2022: 18 |
|
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 22 2022: 18 |
|
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | B00 |
2023: 22 2022: 18 |
|
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 22 2022: 18 |
|
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A00 | 2022: 23 | |
14 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A01 | 2022: 23 | |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | D01 | 2022: 23 | |
16 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | D07 | 2022: 23 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | -- | 2023: 18 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 18 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 18 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | -- | 2023: 18 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 18 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học