Mã trường: TTG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00 |
2023: 15 2022: 18.5 2021: 16 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A01 |
2023: 15 2022: 18.5 2021: 16 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D07 |
2023: 15 2022: 18.5 2021: 16 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D90 |
2023: 15 2022: 18.5 2021: 16 |
Mã trường: TTG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | NL1 | 2023: 670 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00 | 2022: 617 | |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A01 | 2022: 617 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D07 | 2022: 617 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D90 | 2022: 617 |
Mã trường: TTG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00 |
2023: 19.5 2022: 20.54 2021: 18 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A01 |
2023: 19.5 2022: 20.54 2021: 18 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D07 |
2023: 19.5 2022: 20.54 2021: 18 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D90 |
2023: 19.5 2022: 20.54 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tiền Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học