Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
2 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A16 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
3 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
5 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | C00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
6 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | C15 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
7 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
8 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
10 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A16 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A01 |
2023: 14 2022: 14 |
|
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 | 2021: 14 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 2021: 600 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 2021: 600 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 | 2021: 600 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 2021: 600 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2021: 600 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 | 2021: 600 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C02 | 2021: 600 | |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2021: 600 | |
11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
12 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00 | 2021: 600 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C02 | 2021: 600 | |
14 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V01 | 2021: 600 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01 | 2021: 600 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01 | 2023: 18 | |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00 |
2022: 18 2021: 18 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | -- |
2023: 75 2022: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Duy Tân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện