Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 |
2023: 24.59 2022: 24.95 2021: 25.65 |
|
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 |
2023: 24.59 2022: 24.95 2021: 25.65 |
|
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 |
2023: 24.59 2022: 24.95 2021: 25.65 |
|
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00 |
2023: 23.09 2022: 24 2021: 24.5 |
|
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 |
2023: 23.09 2022: 24 2021: 24.5 |
|
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 |
2023: 23.09 2022: 24 2021: 24.5 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 |
2023: 27.57 2022: 28.04 |
|
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 |
2023: 27.57 2022: 28.04 |
|
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 |
2023: 27.57 2022: 28.04 |
|
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00 |
2023: 27.29 2022: 27.29 |
|
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 |
2023: 27.29 2022: 27.29 |
|
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 |
2023: 27.29 2022: 27.29 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | -- |
2023: 18.2 2022: 19.4 |
|
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | -- |
2023: 17.45 2022: 18.15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Nhân sự - Hành chính