Mã trường: MDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 21 2022: 15.5 2021: 15 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 21 2022: 15.5 2021: 15 |
|
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 21 2022: 15.5 |
|
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C04 |
2023: 21 2022: 15.5 |
|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01 | 2021: 15 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 2021: 15 | |
7 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 19.5 2022: 16 |
|
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 19.5 2022: 16 |
|
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 19.5 2022: 16 |
|
10 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C04 |
2023: 19.5 2022: 16 |
|
11 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 16 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 16 2022: 15 |
|
13 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | C04 |
2023: 16 2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A04 | 2021: 15 | |
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
18 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C04 |
2023: 15 2022: 15 |
|
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C01 | 2021: 15 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D07 | 2021: 15 |
Mã trường: MDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 19.5 2022: 18 |
|
2 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 19.5 2022: 18 |
|
3 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 19.5 2022: 18 |
|
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C04 |
2023: 19.5 2022: 18 |
|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 19 2022: 18 |
|
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C04 |
2023: 19 2022: 18 |
|
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01 | 2021: 18 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 2021: 18 | |
11 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
13 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | C04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
14 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
15 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A04 | 2021: 18 | |
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C04 |
2023: 18 2022: 18 |
|
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C01 | 2021: 18 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D07 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mỏ Địa Chất để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông