Mã trường: UMT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
2 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04 | 2023: 15 | |
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B08 | 2023: 15 | |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D03 |
2023: 15 2022: 15 |
|
6 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | 2022: 15 | |
7 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T01 | 2022: 15 |
Mã trường: UMT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01 | 2022: 600 | |
2 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D01 | 2022: 600 | |
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D03 | 2022: 600 | |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | 2022: 600 | |
5 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T01 | 2022: 600 |
Mã trường: UMT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
2 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04 | 2023: 6 | |
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B08 | 2023: 6 | |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
5 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D03 |
2023: 6 2022: 6 |
|
6 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | 2022: 6 | |
7 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T01 | 2022: 6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thể dục - Thể thao