Mã trường: DTM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 17 2022: 29 2021: 22 |
|
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 17 2022: 29 2021: 22 |
|
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 17 2022: 29 2021: 22 |
|
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 17 2022: 29 2021: 22 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 16 2022: 20 2021: 15 |
|
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2023: 16 2022: 20 2021: 15 |
|
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A02 |
2023: 16 2022: 20 2021: 15 |
|
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 16 2022: 20 2021: 15 |
|
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A02 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
15 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A02 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
16 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | B00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
17 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
18 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A01 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
19 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
20 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D01 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
21 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
22 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A01 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
23 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | B00 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
24 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | D01 |
2023: 15 2022: 20 2021: 15 |
|
25 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00 |
2023: 15 2022: 19.5 2021: 15 |
|
26 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A01 |
2023: 15 2022: 19.5 2021: 15 |
|
27 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B00 |
2023: 15 2022: 19.5 2021: 15 |
|
28 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | D01 |
2023: 15 2022: 19.5 2021: 15 |
|
29 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00 |
2022: 20 2021: 15 |
|
30 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A01 |
2022: 20 2021: 15 |
|
31 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A02 |
2022: 20 2021: 15 |
|
32 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | B00 |
2022: 20 2021: 15 |
|
33 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00 | 2021: 15 | |
34 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A01 | 2021: 15 | |
35 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | B00 | 2021: 15 | |
36 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | D01 | 2021: 15 | |
37 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00 | 2021: 15 | |
38 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A01 | 2021: 15 | |
39 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A02 | 2021: 15 | |
40 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | B00 | 2021: 15 |
Mã trường: DTM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00 | 2021: 620 | |
2 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A01 | 2021: 620 | |
3 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | B00 | 2021: 620 | |
4 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | D01 | 2021: 620 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2021: 620 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 | 2021: 620 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A02 | 2021: 620 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2021: 620 | |
9 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00 | 2021: 620 | |
10 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A01 | 2021: 620 | |
11 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A02 | 2021: 620 | |
12 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | B00 | 2021: 620 | |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 | 2021: 620 | |
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01 | 2021: 620 | |
15 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A02 | 2021: 620 | |
16 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | B00 | 2021: 620 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 2021: 620 | |
18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 | 2021: 620 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A02 | 2021: 620 | |
20 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 2021: 620 | |
21 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00 | 2021: 620 | |
22 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A01 | 2021: 620 | |
23 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B00 | 2021: 620 | |
24 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D01 | 2021: 620 | |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 2021: 620 | |
26 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 2021: 620 | |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 2021: 620 | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 | 2021: 620 | |
29 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00 | 2021: 620 | |
30 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A01 | 2021: 620 | |
31 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | B00 | 2021: 620 | |
32 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | D01 | 2021: 620 | |
33 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00 | 2021: 620 | |
34 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A01 | 2021: 620 | |
35 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A02 | 2021: 620 | |
36 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | B00 | 2021: 620 | |
37 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00 | 2021: 620 | |
38 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A01 | 2021: 620 | |
39 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | D01 | 2021: 620 | |
40 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B00 | 2021: 620 |
Mã trường: DTM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00 | 2021: 20.5 | |
2 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A01 | 2021: 20.5 | |
3 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | B00 | 2021: 20.5 | |
4 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | D01 | 2021: 20.5 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2021: 20.5 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 | 2021: 20.5 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A02 | 2021: 20.5 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2021: 20.5 | |
9 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00 | 2021: 20.5 | |
10 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A01 | 2021: 20.5 | |
11 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A02 | 2021: 20.5 | |
12 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | B00 | 2021: 20.5 | |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 | 2021: 20.5 | |
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01 | 2021: 20.5 | |
15 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A02 | 2021: 20.5 | |
16 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | B00 | 2021: 20.5 | |
17 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00 | 2021: 20.5 | |
18 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A01 | 2021: 20.5 | |
19 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B00 | 2021: 20.5 | |
20 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D01 | 2021: 20.5 | |
21 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00 | 2021: 20.5 | |
22 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A01 | 2021: 20.5 | |
23 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | B00 | 2021: 20.5 | |
24 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | D01 | 2021: 20.5 | |
25 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00 | 2021: 20.5 | |
26 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A01 | 2021: 20.5 | |
27 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A02 | 2021: 20.5 | |
28 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | B00 | 2021: 20.5 | |
29 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00 | 2021: 20.5 | |
30 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A01 | 2021: 20.5 | |
31 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | D01 | 2021: 20.5 | |
32 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B00 | 2021: 20.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường