Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
2 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D01 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
3 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
4 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B08 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | B08 |
2023: 15.5 2022: 15.5 2021: 15 |
|
9 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | D01 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | B00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | B08 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00 | 2021: 550 | |
2 | 7850103 | Quản lý Đất đai | D01 | 2021: 550 | |
3 | 7850103 | Quản lý Đất đai | B00 | 2021: 550 | |
4 | 7850103 | Quản lý Đất đai | B08 | 2021: 550 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00 | 2021: 550 | |
6 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D01 | 2021: 550 | |
7 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00 | 2021: 550 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B08 | 2021: 550 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00 | 2021: 550 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | D01 | 2021: 550 | |
11 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | B00 | 2021: 550 | |
12 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | B08 | 2021: 550 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00 |
2023: 22.7 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D01 |
2023: 22.7 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00 |
2023: 22.7 2022: 16 2021: 16 |
|
4 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B08 |
2023: 22.7 2022: 16 2021: 16 |
|
5 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00 |
2023: 21.6 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7850103 | Quản lý Đất đai | D01 |
2023: 21.6 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7850103 | Quản lý Đất đai | B00 |
2023: 21.6 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7850103 | Quản lý Đất đai | B08 |
2023: 21.6 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 18 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D01 |
2023: 18 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 18 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B08 |
2023: 18 2022: 15 2021: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Dầu Một để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường