Mã trường: MIT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Bác sĩ thú y | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
2 | 7640101 | Bác sĩ thú y | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7640101 | Bác sĩ thú y | C08 |
2023: 15 2022: 15 |
|
4 | 7640101 | Bác sĩ thú y | D07 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7640101 | Thú y | A06 | 2021: 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | B02 | 2021: 15 | |
7 | 7640101 | Thú y | C02 | 2021: 15 |
Mã trường: MIT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00 | 2022: 600 | |
2 | 7640101 | Thú y | B00 | 2022: 600 | |
3 | 7640101 | Thú y | C08 | 2022: 600 | |
4 | 7640101 | Thú y | D07 | 2022: 600 |
Mã trường: MIT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Bác sĩ thú y | A00 |
2023: 6 2022: 18 |
|
2 | 7640101 | Bác sĩ thú y | B00 |
2023: 6 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7640101 | Bác sĩ thú y | C08 |
2023: 6 2022: 18 |
|
4 | 7640101 | Bác sĩ thú y | D07 |
2023: 6 2022: 18 |
|
5 | 7640101 | Thú y | A06 | 2021: 18 | |
6 | 7640101 | Thú y | B02 | 2021: 18 | |
7 | 7640101 | Thú y | C02 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Công nghệ Miền Đông để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Bác sĩ thú y