Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2023: 23 2022: 21.5 2021: 16.25 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 23 2022: 21.5 2021: 16.25 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | B00 |
2023: 23 2022: 21.5 2021: 16.25 |
|
4 | 7310401 | Tâm lý học | D66 |
2023: 23 2022: 21.5 |
Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2023: 26 2021: 21 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 26 2021: 21 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | B00 |
2023: 26 2021: 21 |
|
4 | 7310401 | Tâm lý học | D66 | 2023: 26 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tâm lý