Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2021: 24.5 2020: 21 2019: 17 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2021: 24.5 2020: 21 2019: 17 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 | 2021: 24.5 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2021: 24.5 2020: 21 2019: 17 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 |
2020: 21 2019: 17 |
|
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2021: 24 2020: 19 2019: 15 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2021: 24 2020: 19 2019: 15 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2021: 24 2020: 19 2019: 15 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2021: 24 2020: 19 2019: 15 |
|
10 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2021: 23.25 2020: 15 2019: 15.25 |
|
11 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2021: 23.25 2020: 15 2019: 15.25 |
|
12 | 7440112 | Hóa học | C02 | 2021: 23.25 | |
13 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2021: 23.25 2020: 15 2019: 15.25 |
|
14 | 7420101 | Sinh học | A02 | 2021: 19 | |
15 | 7420101 | Sinh học | B00 |
2021: 19 2020: 15 2019: 14 |
|
16 | 7420101 | Sinh học | B03 | 2021: 19 | |
17 | 7420101 | Sinh học | B08 | 2021: 19 | |
18 | 7420101 | Sinh học | D08 |
2020: 15 2019: 14 |
|
19 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00 |
2021: 19 2020: 15 2019: 14 |
|
20 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A01 |
2021: 19 2020: 15 2019: 14 |
|
21 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 |
2021: 19 2020: 15 2019: 14 |
|
22 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B08 | 2021: 19 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | D08 |
2020: 15 2019: 14 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2021: 26 2020: 22.25 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2021: 26 2020: 22.25 |
|
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2021: 26 2020: 22.25 |
|
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2021: 26 2020: 22.25 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2021: 25.75 2020: 24 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2021: 25.75 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 |
2021: 25.75 2020: 24 |
|
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2021: 25.75 2020: 24 |
|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 | 2020: 24 | |
10 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2021: 21.5 2020: 19.5 |
|
11 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2021: 21.5 2020: 19.5 |
|
12 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2021: 21.5 2020: 19.5 |
|
13 | 7420101 | Sinh học | B00 |
2021: 19.5 2020: 19.5 |
|
14 | 7420101 | Sinh học | D08 |
2021: 19.5 2020: 19.5 |
|
15 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00 |
2021: 19.5 2020: 19.5 |
|
16 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A01 |
2021: 19.5 2020: 19.5 |
|
17 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 |
2021: 19.5 2020: 19.5 |
|
18 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B08 | 2021: 19.5 | |
19 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | D08 | 2020: 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2022 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa