Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu; Quản lý đô thị thông minh và bền vừng, | A00 |
2023: 25.25 2022: 26 2021: 25.25 |
|
2 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu; Quản lý đô thị thông minh và bền vừng, | A01 |
2023: 25.25 2022: 26 |
|
3 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu; Quản lý đô thị thông minh và bền vừng, | D01 |
2023: 25.25 2021: 25.25 |
|
4 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu; Quản lý đô thị thông minh và bền vừng, | D90 |
2023: 25.25 2022: 26 2021: 25.25 |
|
5 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 5 ngành và 1 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu và chuyên ngành Quản lý đô thị thông minh và bền vững | C01 |
2022: 26 2021: 25.25 |
|
6 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin, | A00 |
2023: 23.5 2022: 24.25 2021: 23.25 |
|
7 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin, | A01 |
2023: 23.5 2022: 24.25 |
|
8 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin, | D01 |
2023: 23.5 2022: 24.25 2021: 23.25 |
|
9 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin, | D90 |
2023: 23.5 2022: 24.25 2021: 23.25 |
|
10 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin | C01 | 2021: 23.25 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- |
2023: 850 2022: 850 |
|
2 | 7480201C | Công nghệ thông tin | -- |
2023: 765 2022: 785 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 27.5 2022: 28 2021: 18 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 27.5 2022: 28 2021: 26 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 27.5 2022: 28 2021: 18 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D90 |
2023: 27.5 2022: 28 2021: 18 |
|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 2021: 18 | |
6 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 26 2022: 26.5 2021: 23 |
|
7 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 26 2022: 26.5 |
|
8 | 7480201C | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 26 2022: 26.5 2021: 23 |
|
9 | 7480201C | Công nghệ thông tin | D90 |
2023: 26 2022: 26.5 2021: 23 |
|
10 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin | C01 | 2021: 23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành