Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 |
2022: 26.75 2021: 26.75 2020: 26.5 |
|
2 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01 |
2022: 26.75 2021: 27.25 2020: 26.5 |
|
3 | 7480201D | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 26.75 2021: 27.25 2020: 26.5 |
|
4 | 7480201D | Công nghệ thông tin | D90 |
2022: 26.75 2021: 27.25 2020: 26.5 |
|
5 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 |
2022: 26.6 2021: 26.25 2020: 25.25 |
|
6 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01 |
2022: 26.6 2021: 26.75 2020: 25.25 |
|
7 | 7480201C | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 26.6 2021: 26.75 2020: 25.25 |
|
8 | 7480201C | Công nghệ thông tin | D90 |
2022: 26.6 2021: 26.75 2020: 25.25 |
|
9 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 |
2022: 26.35 2021: 25.75 2020: 24.75 |
|
10 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01 |
2022: 26.35 2021: 26.25 2020: 24.75 |
|
11 | 7480201A | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 26.35 2021: 26.25 2020: 24.75 |
|
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin | D90 |
2022: 26.35 2021: 26.25 2020: 24.75 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201D | Công nghệ thông tin | -- | 2022: 24.5 | |
2 | 7480201C | Công nghệ thông tin | -- | 2022: 24 | |
3 | 7480201A | Công nghệ thông tin | -- | 2022: 24 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 |
2022: 29.75 2021: 25.5 |
|
2 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01 |
2022: 29.75 2021: 25.5 |
|
3 | 7480201D | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 29.75 2021: 25.5 |
|
4 | 7480201D | Công nghệ thông tin | D90 |
2022: 29.75 2021: 25.5 |
|
5 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | -- | 2020: 25.5 | |
6 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 |
2022: 29.5 2021: 24 |
|
7 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01 |
2022: 29.5 2021: 24 |
|
8 | 7480201A | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 29.5 2021: 24 |
|
9 | 7480201A | Công nghệ thông tin | D90 |
2022: 29.5 2021: 24 |
|
10 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | -- | 2020: 24 | |
11 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 |
2022: 29.5 2021: 23 |
|
12 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01 |
2022: 29.5 2021: 23 |
|
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin | D01 |
2022: 29.5 2021: 23 |
|
14 | 7480201C | Công nghệ thông tin | D90 |
2022: 29.5 2021: 23 |
|
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | -- | 2020: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM để dự thi năm 2023 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành