Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 | 2023: 16 | |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A01 | 2023: 16 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | D01 | 2023: 16 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | D07 | 2023: 16 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D10 |
2023: 16 2022: 16 2021: 17 |
|
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 2023: 16 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 2023: 16 | |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D07 | 2023: 16 | |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 2023: 16 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D10 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 2022: 16 | |
18 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 2022: 16 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01 | 2022: 16 | |
20 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | 2022: 16 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A00 | 2021: 650 | |
2 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A01 | 2021: 650 | |
3 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | D01 | 2021: 650 | |
4 | 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | D10 | 2021: 650 | |
5 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00 | 2021: 650 | |
6 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A01 | 2021: 650 | |
7 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | D01 | 2021: 650 | |
8 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | D10 | 2021: 650 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D10 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D10 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | D01 | 2021: 18 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 2023: 18 | |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 2023: 18 | |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D07 | 2023: 18 | |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 2023: 18 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 2022: 18 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 2022: 18 | |
16 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01 | 2022: 18 | |
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Lang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học