Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (Chương trình tiên tiến) | A00 |
2021: 27.85 2020: 28.38 |
|
2 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (Chương trình tiên tiến) | A01 |
2021: 27.85 2020: 28.38 |
|
3 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến) | A00 |
2021: 27.4 2020: 27.98 |
|
4 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến) | A01 |
2021: 27.4 2020: 27.98 |
|
5 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến) | D28 |
2021: 27.4 2020: 27.98 |
|
6 | IT-LTU | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH La Trobe (Úc) | A00 | 2020: 26.5 | |
7 | IT-LTU | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH La Trobe (Úc) | A01 | 2020: 26.5 | |
8 | IT-VUW | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand) | A00 | 2020: 25.55 | |
9 | IT-VUW | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand) | A01 | 2020: 25.55 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội để dự thi năm 2023 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành