Mã trường: QHI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00 |
2022: 29.15 2021: 28.75 |
|
2 | CN1 | Công nghệ thông tin | A01 |
2022: 29.15 2021: 28.75 |
|
3 | CN1 | Công nghệ thông tin | D01 | 2022: 29.15 | |
4 | CN1 | Công nghệ thông tin | -- | 2020: 28.1 | |
5 | CN8 | Khoa học máy tính | A00 |
2022: 27.25 2021: 27.9 |
|
6 | CN8 | Khoa học máy tính | A01 |
2022: 27.25 2021: 27.9 |
|
7 | CN8 | Khoa học máy tính | D01 | 2022: 27.25 | |
8 | CN8 | Công nghệ thông tin (CLC) | -- | 2020: 27 |
Mã trường: QHI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | -- | 2022: 25.5 | |
2 | CN8 | Khoa học máy tính | -- | 2022: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2023 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành