Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 24.54 2022: 24.85 2021: 25.35 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 24.54 2022: 24.85 2021: 25.35 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 24.54 2022: 24.85 2021: 25.35 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90 | 2023: 24.54 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03 |
2022: 24.85 2021: 25.35 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2023: 25.17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2023: 25.17 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2023: 25.17 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90 | 2023: 25.17 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- |
2023: 19.25 2022: 85 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thăng Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành