Mã trường: KCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2021: 23.1 2020: 22.25 |
|
2 | 7440112 | Hóa học | A06 | 2021: 23.1 | |
3 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2021: 23.1 2020: 22.25 |
|
4 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2021: 23.1 2020: 22.25 |
|
5 | 7440112 | Hóa học | A00 (Gốc) | 2019: 23.45 | |
6 | 7440112 | Hóa học | A06 (0) | 2019: 23.45 | |
7 | 7440112 | Hóa học | B00 (0) | 2019: 23.45 | |
8 | 7440112 | Hóa học | D07 (0) | 2019: 23.45 | |
9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học nông, y, dược | A00 |
2021: 22.05 2020: 21.25 2019: 18.55 |
|
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học nông, y, dược | B00 |
2021: 22.05 2020: 21.25 2019: 18.55 |
|
11 | 7420201 | Công nghệ Sinh học nông, y, dược | A02 |
2021: 22.05 2020: 21.25 2019: 18.55 |
|
12 | 7420201 | Công nghệ Sinh học nông, y, dược | D08 |
2021: 22.05 2020: 21.25 2019: 18.55 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội để dự thi năm 2022 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa