Điểm thi Tuyển sinh 247

Điểm chuẩn vào lớp 10 Hà Nội 2025

Công thức tính điểm xét tuyển vào lớp 10 THPT công lập không chuyên của Hà Nội năm 2025 như sau: 

ĐXT = điểm toán + điểm ngữ văn + điểm ngoại ngữ + điểm ưu tiên (nếu có) + điểm khuyến khích (nếu có).

Điểm chuẩn vào lớp 10 Hà Nội 2025 các trường THPT công lập và THPT Chuyên được công bố trong ngày 4/7.

Theo đó, Trường THPT Kim Liên và Lê Quý Đôn - Hà Đông đứng đầu với 25,5/30 điểm. Hai trường có đầu vào cao thứ hai là THPT Việt Đức và Phan Đình Phùng, cùng lấy 25,25 điểm. 

Xem chi tiết Điểm chuẩn vào lớp 10 Hà Nội 3 năm (2025, 2024, 2023) chi tiết từng trường phía dưới.

  1. Xem điểm chuẩn các trường công lập tại Hà Nội năm 2025 - Xem chi tiết
  2. Xem điểm chuẩn các trường chuyên tại Hà Nội năm 2025 - Xem chi tiết

1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Hà Nội

STTTên Trường202520242023
Điểm chuẩnBình QuânĐiểm chuẩnBình QuânĐiểm chuẩnBình Quân
Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 -->

2. Điểm chuẩn các trường chuyên tại Hà Nội

STTTên Trường202520242023
1. Chuyên Văn
1THPT chuyên Chu Văn An3837.2539
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN2124.2524.25
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam383840
4THPT Chuyên Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHKHXHNV - ĐHQGHN22.75834.6
5THPT chuyên Nguyễn Huệ37.536.7538.25
6THPT chuyên Sơn Tây34.2533.534.5
2. Chuyên Sử
1THPT chuyên Chu Văn An35.7532.540.75
2THPT chuyên Hà Nội Amsterdam37.2538.540
3THPT Chuyên Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHKHXHNV - ĐHQGHN197.530
4THPT chuyên Nguyễn Huệ33.253637.75
5THPT chuyên Sơn Tây2427.7530.25
3. Chuyên Địa
1THPT chuyên Chu Văn An37.2536.7538.25
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN18.526.5-
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam38.753740.5
4THPT Chuyên Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHKHXHNV - ĐHQGHN20730.1
5THPT chuyên Nguyễn Huệ3536.2537.25
6THPT chuyên Sơn Tây27.7530.2530
4. Chuyên Anh
1THPT chuyên Chu Văn An37.1537.540.25
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN2124.7524.4
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam41.1540.7542.4
4THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN34.72525
5THPT chuyên Nguyễn Huệ36.6537.2539.3
6THPT chuyên Sơn Tây30.4532.834.25
5. Chuyên Nga
1THPT chuyên Hà Nội Amsterdam384041.9
2THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN31.623.523.5
3THPT chuyên Nguyễn Huệ3435.938.2
6. Chuyên Trung
1THPT chuyên Chu Văn An36.35--
2THPT chuyên Hà Nội Amsterdam37.1540.543.3
3THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN30.0124.7723.17
7. Chuyên Pháp
1THPT chuyên Chu Văn An30.235.4537.15
2THPT chuyên Hà Nội Amsterdam38.540.0541.15
3THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN31.7524.0325.12
4THPT chuyên Nguyễn Huệ35.536.4538.2
5THPT chuyên Sơn Tây--36.75
8. Chuyên Toán
1THPT chuyên Chu Văn An36.254037
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN2026.7526.5
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam3942.2540.25
4THPT chuyên Nguyễn Huệ363936.75
5THPT chuyên Sơn Tây3233.530
6Trường THPT Chuyên Khoa học tự nhiên - ĐHKHTN - ĐHQGHN19.520.2519.5
9. Chuyên Tin
1THPT chuyên Chu Văn An36.2537.7537.25
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN1723.2525.25
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam384139.75
4THPT chuyên Nguyễn Huệ3637.536
5THPT chuyên Sơn Tây27.2528.2526.75
6Trường THPT Chuyên Khoa học tự nhiên - ĐHKHTN - ĐHQGHN19.519.519.25
10. Chuyên
1THPT chuyên Chu Văn An383939.65
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN2023.7523.75
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam40.541.7541.9
4THPT chuyên Nguyễn Huệ3637.538.2
5THPT chuyên Sơn Tây263131.75
6Trường THPT Chuyên Khoa học tự nhiên - ĐHKHTN - ĐHQGHN1718.516.5
11. Chuyên Hóa
1THPT chuyên Chu Văn An4035.7535.05
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN20.2527.7525.75
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam42.7539.9537.95
4THPT chuyên Nguyễn Huệ38.2534.6534
5THPT chuyên Sơn Tây31.527.9523.7
6Trường THPT Chuyên Khoa học tự nhiên - ĐHKHTN - ĐHQGHN1717.515
12. Chuyên Sinh
1THPT chuyên Chu Văn An35.534.2538
2THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN182524.75
3THPT chuyên Hà Nội Amsterdam3839.2540.5
4THPT chuyên Nguyễn Huệ3434.7538.5
5THPT chuyên Sơn Tây29.7528.527.75
6Trường THPT Chuyên Khoa học tự nhiên - ĐHKHTN - ĐHQGHN171615
13. Chuyên Song ngữ Pháp
1THPT chuyên Chu Văn An-42.549.25
2THPT chuyên Hà Nội Amsterdam--53.25
14. Chuyên Song ngữ Tú tài
1THPT chuyên Chu Văn An--31.17
2THPT chuyên Hà Nội Amsterdam-38.9836.26
15. Chuyên Nhật
1THPT chuyên Chu Văn An38.543.2541
2THPT chuyên Hà Nội Amsterdam38.65--
3THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN30.52523.16
1THPT chuyên Chu Văn An-42.544.5
2THPT chuyên Hà Nội Amsterdam-38-
3THPT chuyên Sơn Tây--38.75
16. Chuyên Hàn
1THPT chuyên Chu Văn An19.65--
2THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN30.1824.3923.14
17. Chuyên Song ngữ tú tài
1THPT chuyên Chu Văn An-35.25-
18. Chuyên Pháp
1THPT chuyên Sơn Tây-39-
19. Chuyên Đức
1THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN30.0124.7423.35
20. Chuyên Pháp - D3
1THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN-25.12-
21. Chuyên Trung - D4
1THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN-23.17-
22. Chuyên Đức - D5
1THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN-23.35-
23. Chuyên Nhật - D6
1THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN-23.16-
24. Chuyên Hàn - D7
1THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN-23.14-
25. Chuyên Tin (Toán)
1THPT Chuyên Đại học Sư phạm - ĐHSPHN2122.75-