Điểm chuẩn vào lớp 10 Quảng Ngãi 2025 vào các trường THPT đã được công bố đến các thí sinh sau khi có kết quả thi.
Theo đó, dự kiến điểm chuẩn nguyện vọng 1 vào Trường THPT Trần Quốc Tuấn là 16,5 điểm; Trường THPT Bình Sơn 18,65 điểm; Trường THPT số 1 Tư Nghĩa 17,25 điểm; Trường THPT số 2 Mộ Đức 16,1 điểm; Trường THPT số 1 Nghĩa Hành 15,1 điểm; Trường THPT Võ Nguyên Giáp 14,65 điểm;…
DỰ KIẾN ĐIỂM CHUẨN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026
TT |
TRƯỜNG |
Chỉ tiêu |
Dự kiến điểm chuẩn và số lượng trúng tuyển |
Tổng số HS trúng tuyển |
Ghi chú |
||||
Tuyển thẳng |
Dự kiến điểm chuẩn NV1 |
Trúng tuyển NV1 |
Dự kiến điểm chuẩn NV2 |
Trúng tuyển NV2 |
|||||
1 |
THPT Bình Sơn |
385 |
2 |
18.65 |
383 |
|
|
385 |
|
2 |
THPT Lê Quý Đôn |
335 |
3 |
11.30 |
282 |
12.40 |
50 |
335 |
|
3 |
THPT Trần Kỳ Phong |
375 |
6 |
12.95 |
362 |
16.55 |
7 |
375 |
|
4 |
THCS và THPT Vạn Tường |
330 |
2 |
12.35 |
327 |
18.40 |
1 |
330 |
|
5 |
THPT Võ Nguyên Giáp |
460 |
5 |
14.65 |
454 |
|
|
459 |
|
6 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
335 |
4 |
11.80 |
310 |
12.80 |
20 |
334 |
|
7 |
THPT Ba Gia |
410 |
9 |
11.20 |
401 |
|
|
410 |
|
8 |
THPT Sơn Mỹ |
335 |
1 |
9.40 |
299 |
10.40 |
36 |
336 |
|
9 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
545 |
4 |
16.50 |
537 |
|
|
541 |
|
10 |
THPT Lê Trung Đình |
420 |
1 |
13.30 |
415 |
15.55 |
3 |
419 |
|
11 |
THPT Chu Văn An |
260 |
3 |
9.85 |
222 |
11.30 |
35 |
260 |
|
12 |
THPT Số 1 Tư Nghĩa |
380 |
1 |
17.25 |
379 |
|
|
380 |
|
13 |
THPT Số 2 Tư Nghĩa |
270 |
2 |
10.05 |
267 |
|
|
269 |
|
14 |
THPT Thu Xà |
270 |
3 |
10.35 |
261 |
12.65 |
7 |
271 |
|
15 |
THPT Phạm Văn Đồng |
285 |
2 |
12.35 |
283 |
|
|
285 |
|
16 |
THPT Số 2 Mộ Đức |
285 |
0 |
16.10 |
285 |
|
|
285 |
|
17 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
180 |
7 |
12.45 |
153 |
14.00 |
20 |
180 |
|
18 |
THPT Trần Quang Diệu |
280 |
1 |
12.50 |
279 |
|
|
280 |
|
19 |
THPT Lương Thế Vinh |
220 |
2 |
11.05 |
214 |
12.20 |
4 |
220 |
|
20 |
THPT Số 2 Đức Phổ |
300 |
0 |
12.55 |
300 |
|
|
300 |
|
21 |
THPT Nguyễn Công Phương |
160 |
1 |
11.05 |
145 |
12.60 |
14 |
160 |
|
22 |
THPT Số 1 Nghĩa Hành |
310 |
0 |
15.10 |
309 |
|
|
309 |
|
23 |
THPT Số 2 Nghĩa Hành |
190 |
0 |
8.85 |
162 |
10.00 |
28 |
190 |
|
24 |
PTDTNT THPT Tỉnh |
207 |
0 |
8.00 |
212 |
|
|
212 |
Hiện vượt chỉ tiêu 5 hs, có 15 hs cuối trùng điểm |
25 |
THPT Lý Sơn |
182 |
0 |
10.55 |
182 |
|
|
182 |
|
26 |
THPT chuyên Lê Khiết |
420 |
Toán: (35,25/70hs); Tin: (31,65/32hs); Lí: (36,25/36hs-có 02 hs cuối trùng điểm); Hóa: (40,2/35hs); Sinh: (31,65/35hs); Văn: (34,9/72hs-có 03 hs cuối trùng điểm); Sử: (23,95/35hs); Địa: (30,15/34hs); Anh: (38,65/71hs-có 03 hs cuối trùng điểm). |
Điểm chuẩn chính thức Quảng Ngãi năm 2024
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
No data |