Điểm thi Tuyển sinh 247

Điểm chuẩn vào lớp 10 Hồ Chí Minh 2025

Điểm chuẩn vào lớp 10 TPHCM 2025 các trường THPT Công lập và chuyên đã được công bố bao gồm (TPHCM, Bình Dương, Bà Rịa Vũng Tàu).

Xem chi tiết Điểm chuẩn vào lớp 10 TPHCM 3 năm (2025, 2024, 2023) chi tiết từng trường phía dưới.

  1. Xem điểm chuẩn các trường công lập tại HCM - Hồ Chí Minh năm 2025 - Xem chi tiết
  2. Xem điểm chuẩn các trường chuyên tại HCM - Hồ Chí Minh năm 2025 - Xem chi tiết

1. Điểm chuẩn các trường công lập tại HCM - Hồ Chí Minh

STTTên Trường202520242023
Điểm chuẩnBình QuânĐiểm chuẩnBình QuânĐiểm chuẩnBình Quân
Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 -->

2. Điểm chuẩn các trường chuyên tại HCM - Hồ Chí Minh

STTTên Trường202520242023
1. Chuyên Anh
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa34.2536-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong35.53735.75
3THPT Chuyên Hùng Vương34.434.0535.05
4THPT Chuyên Lê Quý Đôn36.135.236
2. Chuyên Anh5695
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa3537-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong35.7537.5-
3. Chuyên Địa
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa29.528-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong31.53436.5
3THPT Chuyên Hùng Vương2631.0535.8
4. Chuyên Hóa
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa30.2534.25-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong32.53537
3THPT Chuyên Hùng Vương34.5533.227.375
4THPT Chuyên Lê Quý Đôn33.535.6532.25
5. Chuyên
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa29.533.5-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong30.7534.533
3THPT Chuyên Hùng Vương30.1532.826.9
4THPT Chuyên Lê Quý Đôn3032.0233.75
6. Chuyên Sinh
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa35.7533-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong37.534.7538.75
3THPT Chuyên Hùng Vương28.47532.629.475
4THPT Chuyên Lê Quý Đôn34.2536.7531.75
7. Chuyên Sử
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa2724.75-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong302730
3THPT Chuyên Hùng Vương24.329.8533.35
8. Chuyên Tin
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa30.534.25-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong32.2537.2534
3THPT Chuyên Hùng Vương29.4533.835.5
4THPT Chuyên Lê Quý Đôn35.7535.533.25
9. Chuyên Toán
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa35.2535.75-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong37.2537.2537
3THPT Chuyên Hùng Vương36.4534.134.85
4THPT Chuyên Lê Quý Đôn38.2537.7734.25
10. Chuyên Văn
1THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa35.534-
2THPT Chuyên Lê Hồng Phong-3637.5
3THPT Chuyên Hùng Vương31.430.631.25
4THPT Chuyên Lê Quý Đôn36.537.7737
1THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định12.51313.25
2THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa--26.5
3THPT Chuyên Lê Hồng Phong--26.75
11. Chuyên Nhật
1THPT Chuyên Lê Hồng Phong30.753032.25
12. Chuyên Pháp
1THPT Chuyên Lê Hồng Phong30.753130.5
13. Chuyên Trung
1THPT Chuyên Lê Hồng Phong-28.531
14. Chuyên Tích hợp
1THPT Chuyên Lê Hồng Phong--34.75