1. Điểm chuẩn các trường công lập tại HCM - Hồ Chí Minh
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||

 Khoá học
Khoá họcĐiểm chuẩn vào lớp 10 TPHCM 2025 các trường THPT Công lập và chuyên đã được công bố bao gồm (TPHCM, Bình Dương, Bà Rịa Vũng Tàu).
Xem chi tiết Điểm chuẩn vào lớp 10 TPHCM 3 năm (2025, 2024, 2023) chi tiết từng trường phía dưới.
1. Điểm chuẩn các trường công lập tại HCM - Hồ Chí Minh
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||
2. Điểm chuẩn các trường chuyên tại HCM - Hồ Chí Minh
| STT | Tên Trường | 2025 | 2024 | 2023 | 
|---|---|---|---|---|
| 1. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 34.25 | 36 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 35.5 | 37 | 35.75 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 34.4 | 34.05 | 35.05 | 
| 4 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 36.1 | 35.2 | 36 | 
| 2. Chuyên Anh5695 | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 35 | 37 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 35.75 | 37.5 | - | 
| 3. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 29.5 | 28 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 31.5 | 34 | 36.5 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 26 | 31.05 | 35.8 | 
| 4. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 30.25 | 34.25 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 32.5 | 35 | 37 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 34.55 | 33.2 | 27.375 | 
| 4 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 33.5 | 35.65 | 32.25 | 
| 5. Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 29.5 | 33.5 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 30.75 | 34.5 | 33 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 30.15 | 32.8 | 26.9 | 
| 4 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 30 | 32.02 | 33.75 | 
| 6. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 35.75 | 33 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 37.5 | 34.75 | 38.75 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 28.475 | 32.6 | 29.475 | 
| 4 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 34.25 | 36.75 | 31.75 | 
| 7. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 27 | 24.75 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 30 | 27 | 30 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 24.3 | 29.85 | 33.35 | 
| 8. Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 30.5 | 34.25 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 32.25 | 37.25 | 34 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 29.45 | 33.8 | 35.5 | 
| 4 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 35.75 | 35.5 | 33.25 | 
| 9. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 35.25 | 35.75 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 37.25 | 37.25 | 37 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 36.45 | 34.1 | 34.85 | 
| 4 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 38.25 | 37.77 | 34.25 | 
| 10. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 35.5 | 34 | - | 
| 2 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | - | 36 | 37.5 | 
| 3 | THPT Chuyên Hùng Vương | 31.4 | 30.6 | 31.25 | 
| 4 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 36.5 | 37.77 | 37 | 
| 1 | THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | 12.5 | 13 | 13.25 | 
| 2 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | - | - | 26.5 | 
| 3 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | - | - | 26.75 | 
| 11. Chuyên Nhật | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 30.75 | 30 | 32.25 | 
| 12. Chuyên Pháp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 30.75 | 31 | 30.5 | 
| 13. Chuyên Trung | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | - | 28.5 | 31 | 
| 14. Chuyên Tích hợp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | - | - | 34.75 | 

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần 
 công nghệ giáo dục Thành Phát
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: lienhe@tuyensinh247.com
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội