STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M10; M13 | 22.79 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.63 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 26.99 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vât lý | A00; A01; A17; C01 | 25.57 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 25.81 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B03; B04; D08 | 24.98 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 27.44 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 27.91 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D10 | 27.91 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 25.61 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 24.66 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 21.71 | |
14 | 7229001 | Triết học | A01; C00; C01; D01 | 23.47 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 24.91 | |
16 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C15; D01 | 21.4 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; C04; D01 | 23.95 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 21.52 | |
19 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C15; D01 | 23.17 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 22.56 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 23.02 | |
22 | 7380101 | Luật | A00; A01; C15; D01 | 25.1 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
26 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; C05; C08 | 16.2 | |
27 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16; B03; C15; D01 | 16.2 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C05; D07 | 16 | |
29 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; C05; D01 | 16 | |
30 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; C05; D07 | 16 | |
31 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; C15; D08 | 18.2 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 21.9 | |
34 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C00; D01 | 22.08 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
36 | 7640101 | Thú y | A02; B00; C08; D08 | 19.58 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C15; D01 | 21.41 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M00; M01; M10; M13
Điểm chuẩn 2024: 22.79
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Sư phạm Vât lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; A17; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: A09; C00; C20; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.66
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.52
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.17
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A16; B03; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Công nghệ sau thu hoạch
Mã ngành: 7540104
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A02; B00; C15; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Phát triển nông thôn
Mã ngành: 7620116
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A02; B00; C08; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.58
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41