STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 |
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04