Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024
Năm 2024, Đại học An ninh nhân dân tuyển sinh 260 chỉ tiêu (Gồm: 234 nam; 26 nữ) và được phân bổ theo từng địa bàn, từng phương thức tuyển sinh.
Điểm chuẩn Đại học An ninh Nhân dân 2024 được công bố đến các thí sinh vào ngày 20/8, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.32 | Bài thi CA2, nam, vùng 8 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.18 | Bài thi CA1, nam, vùng 8 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.76 | Bài thi CA2, nữ, vùng 4 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.85 | Bài thi CA1, nữ, vùng 4 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 25.03 | Bài thi CA2, nữ, vùng 5 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.07 | Bài thi CA2, nữ, vùng 6 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.66 | Bài thi CA1, nữ, vùng 5 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.02 | Bài thi CA2, nữ, vùng 7 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.68 | Bài thi CA1, nữ, vùng 6 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 16 | Bài thi CA2, nữ, vùng 8 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.7 | Bài thi CA1, nữ, vùng 7 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.43 | Bài thi CA1, nam, vùng 4 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.13 | Bài thi CA2, nam, vùng 4 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.57 | Bài thi CA1, nam, vùng 5 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.56 | Bài thi CA2, nam, vùng 5 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.39 | Bài thi CA2, nam, vùng 6 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.07 | Bài thi CA1, nam, vùng 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.23 | Bài thi CA2, nam, vùng 7 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.84 | Bài thi CA1, nam, vùng 7 |