STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; C01; C02; C03; C04; D01 | |
3 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch) | C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch) | A01; D01; D07; D08; D10; D11; D14; D15; D84 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành) | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản) | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số) | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y) | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | |
12 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao) | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: M00
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)
Mã ngành: 7220101
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X01; X03
Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D10; D11; D14; D15; D84
Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26
Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16