STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D07; B00 | 23.1 | |
2 | 7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | A00; D07; B00 | 23.5 | |
3 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 25.82 | |
4 | 7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | A01; D07 | 23.8 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01 | 26.1 | |
6 | 7480201A | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | A00; A01; D28 | 25.55 | |
7 | 7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 27.11 | |
8 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01 | 17.25 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01 | 23.85 | |
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01 | 23.25 | |
11 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00; D07 | 22.8 | |
12 | 7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00; A01 | 24.1 | |
13 | 7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | A00; A01 | 24.85 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 25.35 | |
15 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 22.25 | |
16 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 20 | |
17 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01 | 20.15 | |
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 25.36 | |
19 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01 | 24.25 | |
20 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 25.14 | |
21 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch | A00; A01 | 26.31 | |
22 | 7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A01; D07 | 23 | |
23 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 26 | |
24 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07 | 23.05 | |
25 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D07; B00 | 18 | |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; B00 | 22.4 | |
27 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 22.1 | |
28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01 | 18.5 | |
29 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00; A01 | 17.05 | |
30 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A01 | 17.05 | |
31 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00; A01 | 17.2 | |
32 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01 | 17.65 | |
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 18.35 | |
34 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 17.95 | |
35 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01 | 21.6 | |
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; D07; B00 | 18.45 | |
37 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | A00; A01 | 22.35 |
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
Mã ngành: 7420201A
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.82
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
Mã ngành: 7480118VM
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)
Mã ngành: 7480201A
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480201B
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Mã ngành: 7510105
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.85
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
Mã ngành: 7510701
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực
Mã ngành: 7520103A
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không
Mã ngành: 7520103B
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7520115
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Kỹ thuật Tàu thủy
Mã ngành: 7520122
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.15
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Kỹ thuật Điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch
Mã ngành: 7520207A
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.31
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông
Mã ngành: 7520207VM
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng
Mã ngành: 7580201A
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
Mã ngành: 7580201B
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng
Mã ngành: 7580201C
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: 7580202
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.65
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Mã ngành: 7580210
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.95
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.45
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
Mã ngành: PFIEV
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35