STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
2 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
3 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
4 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
5 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
6 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
7 | CH2 | Hóa học | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
8 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
9 | ED3 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
10 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
11 | EE-E8 | Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
12 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
13 | EE1 | Kỹ thuật điện | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
14 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
15 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh (CT tiên tiến) | A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
16 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tiên tiến) | A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
17 | EM1 | Quản lý Năng lượng | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
18 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
19 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
20 | EM4 | Kế toán | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
21 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
22 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
23 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
24 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
25 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Tăng cường tiếng Nhật |
26 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - Hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chuẩn ngoại ngữ Tiếng Đức |
27 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
28 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
29 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
30 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
31 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
32 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình song bằng |
33 | FL3 | Tiếng Trung Khoa học và Công nghệ | D04; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
34 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
35 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
36 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber Security (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
37 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Tăng cường tiếng Nhật |
38 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
39 | IT-EP | Công nghệ Thông tin (Việt - Pháp) | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Tăng cường tiếng Pháp |
40 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
41 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
42 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
43 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chuẩn ngoại ngữ tiếng Anh |
44 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chuẩn ngoại ngữ tiếng Đức |
45 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với Đại học Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chuẩn ngoại ngữ tiếng Nhật |
46 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
47 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
48 | MI1 | Toán-Tin | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
49 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
50 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng Tiếng Anh |
51 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
52 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
53 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
54 | MS5 | Kỹ thuật In | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
55 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
56 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
57 | PH3 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
58 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình học bằng tiếng Anh |
59 | TE-EP | Cơ khí Hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFFIEV) | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình PFIEV |
60 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
61 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
62 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |
63 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình liên kết đào tạo |
64 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - hợp tác với Đại học Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | Chương trình liên kết đào tạo |
65 | TX1 | Công nghệ Dệt May | A00; A01; D07; K011 |
Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: BF-E12
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)
Mã ngành: BF-E19
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật Sinh học
Mã ngành: BF1
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật Thực phẩm
Mã ngành: BF2
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Hóa dược (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: CH-E11
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: CH1
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Hóa học
Mã ngành: CH2
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: ED2
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Quản lý Giáo dục
Mã ngành: ED3
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: EE-E18
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa
Mã ngành: EE-E8
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)
Mã ngành: EE-EP
Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật điện
Mã ngành: EE1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành: EE2
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Phân tích Kinh doanh (CT tiên tiến)
Mã ngành: EM-E13
Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: EM-E14
Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Quản lý Năng lượng
Mã ngành: EM1
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Quản lý Công nghiệp
Mã ngành: EM2
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: EM3
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kế toán
Mã ngành: EM4
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Tài chính-Ngân hàng
Mã ngành: EM5
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: ET-E16
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: ET-E4
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật Y sinh (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: ET-E5
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: ET-E9
Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Tăng cường tiếng Nhật
Điện tử - Viễn thông - Hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
Mã ngành: ET-LUH
Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chuẩn ngoại ngữ Tiếng Đức
Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
Mã ngành: ET1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành: ET2
Tổ hợp: A00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: EV1
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: EV2
Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ
Mã ngành: FL1
Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế
Mã ngành: FL2
Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình song bằng
Tiếng Trung Khoa học và Công nghệ
Mã ngành: FL3
Tổ hợp: D04; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Nhiệt
Mã ngành: HE1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: IT-E10
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
An toàn không gian số - Cyber Security (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: IT-E15
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Công nghệ Thông tin Việt – Nhật
Mã ngành: IT-E6
Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Tăng cường tiếng Nhật
Công nghệ Thông tin Global ICT
Mã ngành: IT-E7
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Công nghệ Thông tin (Việt - Pháp)
Mã ngành: IT-EP
Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Tăng cường tiếng Pháp
CNTT: Khoa học Máy tính
Mã ngành: IT1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
CNTT: Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: IT2
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: ME-E1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Cơ khí - Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc)
Mã ngành: ME-GU
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chuẩn ngoại ngữ tiếng Anh
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
Mã ngành: ME-LUH
Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chuẩn ngoại ngữ tiếng Đức
Cơ điện tử - hợp tác với Đại học Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản)
Mã ngành: ME-NUT
Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chuẩn ngoại ngữ tiếng Nhật
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: ME1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: ME2
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Toán-Tin
Mã ngành: MI1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Hệ thống Thông tin quản lý
Mã ngành: MI2
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: MS-E3
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng Tiếng Anh
Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: MS1
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano
Mã ngành: MS2
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit
Mã ngành: MS3
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật In
Mã ngành: MS5
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Vật lý Kỹ thuật
Mã ngành: PH1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Hạt nhân
Mã ngành: PH2
Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Vật lý Y khoa
Mã ngành: PH3
Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Ô tô (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: TE-E2
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình học bằng tiếng Anh
Cơ khí Hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFFIEV)
Mã ngành: TE-EP
Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình PFIEV
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: TE1
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Cơ khí động lực
Mã ngành: TE2
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Kỹ thuật Hàng không
Mã ngành: TE3
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Quản trị Kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)
Mã ngành: TROY-BA
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo
Khoa học Máy tính - hợp tác với Đại học Troy (Hoa Kỳ)
Mã ngành: TROY-IT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo
Công nghệ Dệt May
Mã ngành: TX1
Tổ hợp: A00; A01; D07; K011