STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Chương trình có chuẩn đầu ra ngoại ngữ khác - CLC ELITECH | |||||
1 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00; A01; D26 | 25.65 | |
2 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
3 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | A00; A01 | 24.89 | |
4 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
5 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00; A01; D26 | 25.24 | |
6 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
7 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D28 | 25.11 | |
8 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
Chương trình có tăng cường ngoại ngữ - CLC ELITECH | |||||
9 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | A00; A01; D28 | 27.21 | |
10 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
11 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | A00; A01; D28 | 27.35 | |
12 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
13 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) | A00; A01; D29 | 27.35 | |
14 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh - CLC ELITECH | |||||
15 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; D07 | 22 | |
16 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm | A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
17 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học | A00; D07 | 22 | |
18 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học | A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
19 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược | A00; A01; D07 | 24.34 | |
20 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
21 | TX1 | Công nghệ Dệt May | A00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
22 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | A00; A01 | 25.8 | |
23 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
24 | EE-E8 | Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa | A00; A01 | 27.54 | |
25 | EE-E8 | Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
26 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh | A01; D01; D07 | 25.5 | |
27 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
28 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07 | 26.06 | |
29 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
30 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện | A00; A01 | 26.61 | |
31 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
32 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01 | 27.03 | |
33 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
34 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01 | 25.08 | |
35 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
36 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 28.22 | |
37 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
38 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber Security | A00; A01 | 27.9 | |
39 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber Security | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
40 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT | A00; A01 | 28.01 | |
41 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
42 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 26.38 | |
43 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
44 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 24 | |
45 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
46 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 25.9 | |
47 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | |||||
48 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng) | D01 | 23.81 | |
49 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
50 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | A00; A01; D01 | 21 | |
51 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
52 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | A00; A01; D01 | 21 | |
53 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
Chương trình PFIEV | |||||
54 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa | A00; A01; D29 | 26.22 | |
55 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
56 | TE-EP | Cơ khí Hàng không | A00; A01; D29 | 24.86 | |
57 | TE-EP | Cơ khí Hàng không | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
Chương trình tiêu chuẩn | |||||
58 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00; D07 | 24 | |
59 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
60 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | 24.54 | |
61 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
62 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 24.38 | |
63 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
64 | CH2 | Hóa học | A00; B00; D07 | 23.81 | |
65 | CH2 | Hóa học | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
66 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01 | 25.3 | |
67 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
68 | ED3 | Quản lý Giáo dục (mới) | A00; A01; D01 | 24.78 | |
69 | ED3 | Quản lý Giáo dục (mới) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
70 | EE1 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 26.81 | |
71 | EE1 | Kỹ thuật điện | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
72 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00; A01 | 28.16 | |
73 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
74 | EM1 | Quản lý Năng lượng | A00; A01; D01 | 25.4 | |
75 | EM1 | Quản lý Năng lượng | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
76 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01 | 25.6 | |
77 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
78 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.77 | |
79 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
80 | EM4 | Kế toán | A00; A01; D01 | 25.8 | |
81 | EM4 | Kế toán | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
82 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D01 | 25.91 | |
83 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
84 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | A00; A01 | 27.41 | |
85 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
86 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00 | 25.8 | |
87 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
88 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07 | 22.1 | |
89 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
90 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D07 | 21.78 | |
91 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
92 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 25 | |
93 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
94 | FL3 | Tiếng Trung KH&KT (mới) | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
95 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 25.2 | |
96 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
97 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28.53 | |
98 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
99 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 28.48 | |
100 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
101 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 27.49 | |
102 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
103 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 25.8 | |
104 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
105 | MI1 | Toán-Tin | A00; A01 | 27.35 | |
106 | MI1 | Toán-Tin | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
107 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | A00; A01 | 27.34 | |
108 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
109 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 24.9 | |
110 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
111 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00; A01; D07 | 27.64 | |
112 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
113 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | A00; A01; D07 | 25 | |
114 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
115 | MS5 | Kỹ thuật In | A00; A01; D07 | 24 | |
116 | MS5 | Kỹ thuật In | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
117 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 25.87 | |
118 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
119 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02 | 24.64 | |
120 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
121 | PH3 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02 | 25.31 | |
122 | PH3 | Vật lý Y khoa | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
123 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.99 | |
124 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
125 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 26.12 | |
126 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
127 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.22 | |
128 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) |
Chương trình có chuẩn đầu ra ngoại ngữ khác - CLC ELITECH
Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)
Mã ngành: ET-LUH
Tổ hợp: A00; A01; D26
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)
Mã ngành: ET-LUH
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)
Mã ngành: ME-GU
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.89
Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)
Mã ngành: ME-GU
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)
Mã ngành: ME-LUH
Tổ hợp: A00; A01; D26
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)
Mã ngành: ME-LUH
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)
Mã ngành: ME-NUT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)
Mã ngành: ME-NUT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình có tăng cường ngoại ngữ - CLC ELITECH
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)
Mã ngành: ET-E9
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)
Mã ngành: ET-E9
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)
Mã ngành: IT-E6
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)
Mã ngành: IT-E6
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)
Mã ngành: IT-EP
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)
Mã ngành: IT-EP
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh - CLC ELITECH
Kỹ thuật Thực phẩm
Mã ngành: BF-E12
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Kỹ thuật Thực phẩm
Mã ngành: BF-E12
Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật sinh học
Mã ngành: BF-E19
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Kỹ thuật sinh học
Mã ngành: BF-E19
Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Hóa dược
Mã ngành: CH-E11
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Kỹ thuật Hóa dược
Mã ngành: CH-E11
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Dệt May
Mã ngành: TX1
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo
Mã ngành: EE-E18
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo
Mã ngành: EE-E18
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa
Mã ngành: EE-E8
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.54
Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa
Mã ngành: EE-E8
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Phân tích Kinh doanh
Mã ngành: EM-E13
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Phân tích Kinh doanh
Mã ngành: EM-E13
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: EM-E14
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.06
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: EM-E14
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện
Mã ngành: ET-E16
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.61
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện
Mã ngành: ET-E16
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Mã ngành: ET-E4
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.03
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Mã ngành: ET-E4
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành: ET-E5
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành: ET-E5
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: IT-E10
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.22
Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: IT-E10
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
An toàn không gian số - Cyber Security
Mã ngành: IT-E15
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
An toàn không gian số - Cyber Security
Mã ngành: IT-E15
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Thông tin Global ICT
Mã ngành: IT-E7
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Công nghệ Thông tin Global ICT
Mã ngành: IT-E7
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: ME-E1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: ME-E1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: MS-E3
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: MS-E3
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: TE-E2
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: TE-E2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)
Mã ngành: FL2
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)
Mã ngành: FL2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)
Mã ngành: TROY-BA
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)
Mã ngành: TROY-BA
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)
Mã ngành: TROY-IT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)
Mã ngành: TROY-IT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình PFIEV
Tin học công nghiệp và Tự động hóa
Mã ngành: EE-EP
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Tin học công nghiệp và Tự động hóa
Mã ngành: EE-EP
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Cơ khí Hàng không
Mã ngành: TE-EP
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Cơ khí Hàng không
Mã ngành: TE-EP
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình tiêu chuẩn
Kỹ thuật Sinh học
Mã ngành: BF1
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Kỹ thuật Sinh học
Mã ngành: BF1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Thực phẩm
Mã ngành: BF2
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.54
Kỹ thuật Thực phẩm
Mã ngành: BF2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: CH1
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.38
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: CH1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Hóa học
Mã ngành: CH2
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Hóa học
Mã ngành: CH2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: ED2
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: ED2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý Giáo dục (mới)
Mã ngành: ED3
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Quản lý Giáo dục (mới)
Mã ngành: ED3
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện
Mã ngành: EE1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Kỹ thuật điện
Mã ngành: EE1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành: EE2
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành: EE2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý Năng lượng
Mã ngành: EM1
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Quản lý Năng lượng
Mã ngành: EM1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý Công nghiệp
Mã ngành: EM2
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Quản lý Công nghiệp
Mã ngành: EM2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: EM3
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: EM3
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: EM4
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Kế toán
Mã ngành: EM4
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính-Ngân hàng
Mã ngành: EM5
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Tài chính-Ngân hàng
Mã ngành: EM5
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
Mã ngành: ET1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
Mã ngành: ET1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành: ET2
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành: ET2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: EV1
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: EV1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: EV2
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.78
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành: EV2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ
Mã ngành: FL1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ
Mã ngành: FL1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Tiếng Trung KH&KT (mới)
Mã ngành: FL3
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Nhiệt
Mã ngành: HE1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Kỹ thuật Nhiệt
Mã ngành: HE1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
CNTT: Khoa học Máy tính
Mã ngành: IT1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.53
CNTT: Khoa học Máy tính
Mã ngành: IT1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
CNTT: Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: IT2
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.48
CNTT: Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: IT2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: ME1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: ME1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: ME2
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: ME2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Toán-Tin
Mã ngành: MI1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Toán-Tin
Mã ngành: MI1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống Thông tin quản lý
Mã ngành: MI2
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Hệ thống Thông tin quản lý
Mã ngành: MI2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: MS1
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành: MS1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano
Mã ngành: MS2
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.64
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano
Mã ngành: MS2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit
Mã ngành: MS3
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit
Mã ngành: MS3
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật In
Mã ngành: MS5
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Kỹ thuật In
Mã ngành: MS5
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Vật lý Kỹ thuật
Mã ngành: PH1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.87
Vật lý Kỹ thuật
Mã ngành: PH1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Hạt nhân
Mã ngành: PH2
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Kỹ thuật Hạt nhân
Mã ngành: PH2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Vật lý Y khoa
Mã ngành: PH3
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.31
Vật lý Y khoa
Mã ngành: PH3
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: TE1
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: TE1
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Cơ khí động lực
Mã ngành: TE2
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.12
Kỹ thuật Cơ khí động lực
Mã ngành: TE2
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật Hàng không
Mã ngành: TE3
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Kỹ thuật Hàng không
Mã ngành: TE3
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024: