STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đại trà | |||||
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M06; M11 | 25.95 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05 | ||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 25.65 | |
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T06 | 25.6 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T10 | ||
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 26.79 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.56 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 26.22 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 26.6 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 25.38 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B03 | ||
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 27.83 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | ||
15 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D64 | 28.43 | |
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 | ||
17 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 27.9 | |
18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.93 | |
19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D66 | ||
20 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 23.7 | |
21 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.81 | |
22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14 | ||
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 25.2 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09 | ||
25 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - Hòa An | D01; D14; D15 | 24.45 | |
26 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - Hòa An | D09 | ||
27 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 21 | |
28 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.51 | |
29 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.1 | |
30 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
31 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.9 | |
32 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.19 | |
33 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20; D14 | ||
34 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.87 | |
35 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 24.94 | |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | TH3 | ||
37 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01; D01; D03; D29 | 22.15 | |
38 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 24.05 | |
39 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - Hòa An (**) | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
40 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 24.6 | |
41 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
42 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 24.5 | |
43 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | ||
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
45 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 24.2 | |
46 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 23.7 | |
47 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) | A00; C00; D01; D03 | 26.01 | |
48 | 7380101H | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**) | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
49 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01; D03 | ||
50 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.85 | |
51 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
52 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
53 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
54 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
55 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
56 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 23.23 | |
57 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 21.6 | |
58 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.43 | |
59 | 7480101 | Khoa học máy tính | TH1; TH2 | ||
60 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 22.9 | |
61 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | TH1; TH2 | ||
62 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.83 | |
63 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | TH1; TH2 | ||
64 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 23.48 | |
65 | 7480104 | Hệ thống thông tin | TH1; TH2 | ||
66 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01 | 24.28 | |
67 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | TH1; TH4 | ||
68 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; TH1; TH2 | ||
69 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.35 | |
70 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TH1; TH2 | ||
71 | 7480201H | Công nghệ thông tin - Hòa An (**) | A00; A01 | 23.05 | |
72 | 7480201H | Công nghệ thông tin - Hòa An (**) | TH1; TH2 | ||
73 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 23.75 | |
74 | 7480202 | An toàn thông tin | TH1; TH2 | ||
75 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 23.55 | |
76 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 23 | |
77 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | TH5 | ||
78 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25.1 | |
79 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TH5 | ||
80 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | A00; A01 | 23.53 | |
81 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | TH4; TH1 | ||
82 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 23.63 | |
83 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07; TH1 | ||
84 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 24.2 | |
85 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | TH4; TH1 | ||
86 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 23.4 | |
87 | 7520201 | Kỹ thuật điện | TH1 | ||
88 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 23 | |
89 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TH1; TH4 | ||
90 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 22.8 | |
91 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24.05 | |
92 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07; TH1 | ||
93 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 22.15 | |
94 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
95 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21 | |
96 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | |
97 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
98 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
99 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | ||
100 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 21.5 | |
101 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
102 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 21.2 | |
103 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | TH4; V00 | ||
104 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01 | 15 | |
105 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | TH4; V00 | ||
106 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A00; A01 | 15 | |
107 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | TH4; V00 | ||
108 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 15 | |
109 | 7620103 | Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón) | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
110 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
111 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 15 | |
112 | 7620109 | Nông học | A00 | ||
113 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
114 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 15 | |
115 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | ||
116 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
117 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**) | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
118 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 21 | |
119 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**) | A00; A01; C02; D01 | 18.5 | |
120 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
121 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
122 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
123 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 23.3 | |
124 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
125 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.8 | |
126 | 7810101H | Du lịch - Hòa An (**) | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |
127 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
128 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
129 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
130 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 21.7 | |
2. Chương trình tiên tiến | |||||
131 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 20.75 | |
132 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | TH7 | ||
133 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 15 | |
134 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | TH7 | ||
3. Chương trình Chất lượng cao | |||||
135 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CLC) | D01; D14; D15 | 24.4 | |
136 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CLC) | D09 | ||
137 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | A01; D01; D07 | 23.1 | |
138 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | TH2 | ||
139 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CLC) | A01; D01; D07 | 23.7 | |
140 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CLC) | TH2 | ||
141 | 7340201C | Tài chính ngân hàng (CLC) | A01; D01; D07 | 23.5 | |
142 | 7340201C | Tài chính ngân hàng (CLC) | TH2 | ||
143 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC) | A01; D01; D07; TH2 | ||
144 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CLC) | A01; D01; D07 | 22.9 | |
145 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CLC) | TH2 | ||
146 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CLC) | A01; D01; D07 | 22.8 | |
147 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CLC) | TH2 | ||
148 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC) | A01; D01; D07 | 23.7 | |
149 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC) | TH2 | ||
150 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC) | A01; B08; D07 | 21.05 | |
151 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC) | TH5 | ||
152 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CLC) | A01; D01; D07 | 21.9 | |
153 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CLC) | TH5 | ||
154 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) | A01; D01; D07 | 22.45 | |
155 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) | TH2 | ||
156 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A01; B08; D07 | 20 | |
157 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | TH5 | ||
158 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | A01; D01; D07 | 20 | |
159 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | V02 | ||
160 | 7640101C | Thú y (CLC) | A01; B08; D07; TH5 | ||
161 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | A01; D01; D07 | 22.9 | |
162 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | TH2 |
1. Chương trình đại trà
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M01; M06; M11
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M05
Điểm chuẩn 2024:
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T01; T06
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T10
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.79
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: C00; C04; D15; D44
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.93
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành: 7140233
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Anh - Hòa An
Mã ngành: 7220201H
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Ngôn ngữ Anh - Hòa An
Mã ngành: 7220201H
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: 7220203
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.19
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: C00; C14; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.94
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: TH3
Điểm chuẩn 2024:
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)
Mã ngành: 7340101H
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính)
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**)
Mã ngành: 7380101H
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Luật dân sự và tố tụng dân sự
Mã ngành: 7380103
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Sinh học
Mã ngành: 7420101
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Sinh học ứng dụng
Mã ngành: 7420203
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Toán ứng dụng
Mã ngành: 7460112
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Thống kê
Mã ngành: 7460201
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.43
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.28
Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin - Hòa An (**)
Mã ngành: 7480201H
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Công nghệ thông tin - Hòa An (**)
Mã ngành: 7480201H
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.53
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.63
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: TH4; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: TH1
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: TH1; TH4
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật y sinh
Mã ngành: 7520212
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật vật liệu
Mã ngành: 7520309
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Vật lý kỹ thuật
Mã ngành: 7520401
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Công nghệ sau thu hoạch
Mã ngành: 7540104
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ chế biến thủy sản
Mã ngành: 7540105
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Quy hoạch vùng và đô thị
Mã ngành: 7580105
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: 7580202
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: 7580202
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật XD công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kỹ thuật XD công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật cấp thoát nước
Mã ngành: 7580213
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón)
Mã ngành: 7620103
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Mã ngành: 7620113
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)
Mã ngành: 7620114H
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)
Mã ngành: 7620115H
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Bệnh học thủy sản
Mã ngành: 7620302
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản lý thủy sản
Mã ngành: 7620305
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Hóa dược
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Du lịch - Hòa An (**)
Mã ngành: 7810101H
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.7
2. Chương trình tiên tiến
Công nghệ sinh học (CTTT)
Mã ngành: 7420201T
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Công nghệ sinh học (CTTT)
Mã ngành: 7420201T
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024:
Nuôi trồng thủy sản (CTTT)
Mã ngành: 7620301T
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Nuôi trồng thủy sản (CTTT)
Mã ngành: 7620301T
Tổ hợp: TH7
Điểm chuẩn 2024:
3. Chương trình Chất lượng cao
Ngôn ngữ Anh (CLC)
Mã ngành: 7220201C
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Ngôn ngữ Anh (CLC)
Mã ngành: 7220201C
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh (CLC)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Quản trị kinh doanh (CLC)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh quốc tế (CLC)
Mã ngành: 7340120C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Kinh doanh quốc tế (CLC)
Mã ngành: 7340120C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính ngân hàng (CLC)
Mã ngành: 7340201C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Tài chính ngân hàng (CLC)
Mã ngành: 7340201C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)
Mã ngành: 7480102C
Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật phần mềm (CLC)
Mã ngành: 7480103C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Kỹ thuật phần mềm (CLC)
Mã ngành: 7480103C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin (CLC)
Mã ngành: 7480104C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Hệ thống thông tin (CLC)
Mã ngành: 7480104C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin (CLC)
Mã ngành: 7480201C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Công nghệ thông tin (CLC)
Mã ngành: 7480201C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)
Mã ngành: 7510401C
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)
Mã ngành: 7510401C
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện (CLC)
Mã ngành: 7520201C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Kỹ thuật điện (CLC)
Mã ngành: 7520201C
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)
Mã ngành: 7520216C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)
Mã ngành: 7520216C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm (CLC)
Mã ngành: 7540101C
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Công nghệ thực phẩm (CLC)
Mã ngành: 7540101C
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật xây dựng (CLC)
Mã ngành: 7580201C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Kỹ thuật xây dựng (CLC)
Mã ngành: 7580201C
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024:
Thú y (CLC)
Mã ngành: 7640101C
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC)
Mã ngành: 7810103C
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC)
Mã ngành: 7810103C
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024: