Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Đại Học Cần Thơ 2025

Thông tin tuyển sinh Đại học Cần Thơ (CTU) năm 2025

Trường đại học Cần Thơ dự kiến tuyển 10.500 chỉ tiêu năm 2025 sinh viên bậc đại học với 117 mã ngành. 

6 phương thức tuyển sinh năm 2025:

- Phương thức 1: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển

- Phương thức 2: Xét tuyển điểm Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

- Phương thức 3: Xét điểm học bạ THPT

- Phương thức 4: Xét điểm thi V-SAT 

- Phương thức 5: Tuyển chọn vào chương trình tiên tiến và chất lượng cao

- Phương thức 6: Xét tuyển thẳng vào học bổ sung kiến thức 

Thạc sĩ Nguyễn Hứa Duy Khang, Phó trưởng phòng Đào tạo Trường ĐH Cần Thơ, cho biết trường dự kiến tuyển 10.500 chỉ tiêu, tăng hơn 1.000 chỉ tiêu so với năm 2024. Trong đó, các ngành SP dự kiến tuyển 1.040 TS với 1 ngành mới SP lịch sử - địa lý.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Thí sinh tốt nghiệp THPT từ năm 2025 trở về trước. Thí sinh tốt nghiệp trình độ cao đẳng trở lên học liên thông trình độ đại học.

Điều kiện xét tuyển

Thí sinh đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào năm 2025 do Trường ĐHCT xác định và không có môn nào từ 1,0 điểm trở xuống (thang điểm 10), riêng môn năng khiếu phải đạt từ 5,0 điểm trở lên.

Quy chế

Xét tuyển dựa vào điểm của Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 theo tổ hợp 3 môn ứng với ngành do thí sinh đăng ký. Đối với các môn năng khiếu, sử dụng kết quả do Trường ĐHCT hoặc trường khác tổ chức thi. Thí sinh phải có điểm Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Thời gian xét tuyển

Đăng ký trên Cổng tuyển sinh theo quy định của Bộ GD&ĐT và hướng dẫn của Trường ĐHCT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục mầm nonM01; M05; M06; M11
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C01; D01; D03
37140204Giáo dục Công dânC00; C19; D14; D15; X70
47140206Giáo dục Thể chấtT00; T01; T06; T10
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B08; D07
67140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D07
77140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; D29
87140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D24
97140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B08
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D15
117140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D14; D64; X70
127140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D44
137140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D66; X78
147140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D14; D64
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D14; X70; X74
177220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D15
187220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D15
197220201HNgôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D15
207220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D14; D64
217229001Triết họcC00; C19; D14; D15; X70
227229030Văn họcC00; D01; D14; D15
237310101Kinh tếA00; A01; C02; D01
247310201Chính trị họcC00; C19; D14; D15; X70
257310301Xã hội họcA01; C00; C19; D01; X70
267310403Tâm lý học giáo dụcC00; C14; C20; D14; X01; X74
277320101Báo chíC00; D01; D14; D15
287320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; X02
297320201Thông tin - thư việnA01; D01; D03; D29
307340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C02; D01
317340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)A01; D01; D07; X26
327340101HQuản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01
337340115MarketingA00; A01; C02; D01
347340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C02; D01
357340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)A01; D01; D07; X26
367340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C02; D01
377340122Thương mại điện tửA00; A01; C02; D01
387340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; D01
397340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)A01; D01; D07; X26
407340301Kế toánA00; A01; C02; D01
417340301SKế toán - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; C02; D01
427340302Kiểm toánA00; A01; C02; D01
437380101LuậtA00; C00; D01; D03
447380101HLuật - học tại khu Hòa AnA00; C00; D01; D03
457380101SLuật - học tại khu Sóc TrăngA00; C00; D01; D03
467380103Luật dân sự và tố tụng dân sựA00; C00; D01; D03
477380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D03
487420101Sinh họcA02; B00; B03; B08
497420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07
507420201TCông nghệ sinh học (CTTT)A01; B08; D07; X28
517420203Sinh học ứng dụngA00; A01; B00; B08
527440112Hóa họcA00; B00; C02; D07
537440301Khoa học môi trườngA00; A02; B00; D07
547460112Toán ứng dụngA00; A01; A02; B00
557460201Thống kêA00; A01; A02; B00
567480101Khoa học máy tínhA00; A01; X06; X26
577480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; X06; X26
587480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)A01; D01; D07; X26
597480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; X06; X26
607480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)A01; D01; D07; X26
617480104Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X26
627480104CHệ thống thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26
637480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; X06; X07
647480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X26
657480201Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X26
667480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26
677480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa AnA00; A01; X06; X26
687480202An toàn thông tinA00; A01; X06; X26
697510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07
707510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27
717510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; X27
727510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; X27
737510605SLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; D01; X27
747520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; X06; X07
757520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; X06
767520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; X06; X07
777520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D07; X06
787520201CKỹ thuật điện (CTCLC)A01; D01; D07; X27
797520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; X06; X07
807520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B08
817520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; X06
827520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)A01; D01; D07; X26
837520309Kỹ thuật vật liệuA00; A01; B00; D07
847520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D07
857520401Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A02; C01
867540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D07
877540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27
887540104Công nghệ sau thu hoạchA00; A01; B00; D07
897540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D07
907540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A01; B00; D07
917580101Kiến trúcV00; V01; V02; V03
927580105Quy hoạch vùng và đô thịA00; A01; B00; D07
937580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; V00; X07
947580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)A01; D01; D07; V02
957580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; V00; X07
967580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; V00; X07
977580213Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; B08; D07
987620103Khoa học đấtA00; B00; B08; D07
997620105Chăn nuôiA00; A02; B00; B08
1007620109Nông họcA00; B00; B08; D07
1017620110Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07
1027620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; B08; D07
1037620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D07
1047620114HKinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01
1057620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C02; D01
1067620115HKinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01
1077620301Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B08; D07
1087620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)A01; B08; D07; X28
1097620302Bệnh học thủy sảnA00; B00; B08; D07
1107620305Quản lý thủy sảnA00; B00; B08; D07
1117640101Thú yA02; B00; B08; D07
1127640101CThú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27
1137720203Hóa dượcA00; B00; C02; D07
1147810101Du lịchC00; D01; D14; D15
1157810101HDu lịch - học tại khu Hòa AnC00; D01; D14; D15
1167810101SDu lịch - học tại khu Sóc TrăngC00; D01; D14; D15
1177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C02; D01
1187810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)A01; D01; D07; X26
1197850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07
1207850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; C02; D01
1217850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D07

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M01; M05; M06; M11

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T01; T06; T10

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: C00; C19; D14; D64; X70

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14; X70; X74

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Triết học

Mã ngành: 7229001

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; X70

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C14; C20; D14; X01; X74

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X27

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Nông học

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

2
Điểm học bạ

Đối tượng

Thí sinh tốt nghiệp THPT từ năm 2025 trở về trước. Thí sinh tốt nghiệp trình độ cao đẳng trở lên học liên thông trình độ đại học.

Điều kiện xét tuyển

Thí sinh đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào năm 2025 do Trường ĐHCT xác định và không có môn nào từ 1,0 điểm trở xuống (thang điểm 10), riêng môn năng khiếu phải đạt từ 5,0 điểm trở lên.

Quy chế

Xét tuyển dựa vào Điểm trung bình môn cả năm lớp 10, lớp 11 và lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp ứng với ngành do thí sinh đăng ký. Đối với các môn năng khiếu, sử dụng kết quả do Trường ĐHCT hoặc trường khác tổ chức thi năm 2025.

Thời gian xét tuyển

Đăng ký trên Cổng tuyển sinh theo quy định của Bộ GD&ĐT và hướng dẫn của Trường ĐHCT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục mầm nonM01; M05; M06; M11
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C01; D01; D03
37140204Giáo dục Công dânC00; C19; D14; D15; X70
47140206Giáo dục Thể chấtT00; T01; T06; T10
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B08; D07
67140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D07
77140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; D29
87140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D24
97140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B08
107140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D15
117140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D14; D64; X70
127140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D44
137140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D66; X78
147140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D14; D64
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D14; X70; X74
177220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D15
187220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D15
197220201HNgôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D15
207220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D14; D64
217229001Triết họcC00; C19; D14; D15; X70
227229030Văn họcC00; D01; D14; D15
237310101Kinh tếA00; A01; C02; D01
247310201Chính trị họcC00; C19; D14; D15; X70
257310301Xã hội họcA01; C00; C19; D01; X70
267310403Tâm lý học giáo dụcC00; C14; C20; D14; X01; X74
277320101Báo chíC00; D01; D14; D15
287320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; X02
297320201Thông tin - thư việnA01; D01; D03; D29
307340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C02; D01
317340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)A01; D01; D07; X26
327340101HQuản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01
337340115MarketingA00; A01; C02; D01
347340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C02; D01
357340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)A01; D01; D07; X26
367340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C02; D01
377340122Thương mại điện tửA00; A01; C02; D01
387340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; D01
397340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)A01; D01; D07; X26
407340301Kế toánA00; A01; C02; D01
417340301SKế toán - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; C02; D01
427340302Kiểm toánA00; A01; C02; D01
437380101LuậtA00; C00; D01; D03
447380101HLuật - học tại khu Hòa AnA00; C00; D01; D03
457380101SLuật - học tại khu Sóc TrăngA00; C00; D01; D03
467380103Luật dân sự và tố tụng dân sựA00; C00; D01; D03
477380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D03
487420101Sinh họcA02; B00; B03; B08
497420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07
507420201TCông nghệ sinh học (CTTT)A01; B08; D07; X28
517420203Sinh học ứng dụngA00; A01; B00; B08
527440112Hóa họcA00; B00; C02; D07
537440301Khoa học môi trườngA00; A02; B00; D07
547460112Toán ứng dụngA00; A01; A02; B00
557460201Thống kêA00; A01; A02; B00
567480101Khoa học máy tínhA00; A01; X06; X26
577480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; X06; X26
587480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)A01; D01; D07; X26
597480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; X06; X26
607480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)A01; D01; D07; X26
617480104Hệ thống thông tinA00; A01; X06; X26
627480104CHệ thống thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26
637480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; X06; X07
647480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X26
657480201Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X26
667480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26
677480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa AnA00; A01; X06; X26
687480202An toàn thông tinA00; A01; X06; X26
697510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07
707510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27
717510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; X27
727510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; X27
737510605SLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; D01; X27
747520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; X06; X07
757520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; X06
767520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; X06; X07
777520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D07; X06
787520201CKỹ thuật điện (CTCLC)A01; D01; D07; X27
797520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; X06; X07
807520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B08
817520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; X06
827520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)A01; D01; D07; X26
837520309Kỹ thuật vật liệuA00; A01; B00; D07
847520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D07
857520401Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A02; C01
867540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D07
877540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27
887540104Công nghệ sau thu hoạchA00; A01; B00; D07
897540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D07
907540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A01; B00; D07
917580101Kiến trúcV00; V01; V02; V03
927580105Quy hoạch vùng và đô thịA00; A01; B00; D07
937580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; V00; X07
947580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)A01; D01; D07; V02
957580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; V00; X07
967580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; V00; X07
977580213Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; B08; D07
987620103Khoa học đấtA00; B00; B08; D07
997620105Chăn nuôiA00; A02; B00; B08
1007620109Nông họcA00; B00; B08; D07
1017620110Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07
1027620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; B08; D07
1037620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D07
1047620114HKinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01
1057620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C02; D01
1067620115HKinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01
1077620301Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B08; D07
1087620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)A01; B08; D07; X28
1097620302Bệnh học thủy sảnA00; B00; B08; D07
1107620305Quản lý thủy sảnA00; B00; B08; D07
1117640101Thú yA02; B00; B08; D07
1127640101CThú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27
1137720203Hóa dượcA00; B00; C02; D07
1147810101Du lịchC00; D01; D14; D15
1157810101HDu lịch - học tại khu Hòa AnC00; D01; D14; D15
1167810101SDu lịch - học tại khu Sóc TrăngC00; D01; D14; D15
1177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C02; D01
1187810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)A01; D01; D07; X26
1197850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07
1207850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; C02; D01
1217850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D07

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M01; M05; M06; M11

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T01; T06; T10

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: C00; C19; D14; D64; X70

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14; X70; X74

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Triết học

Mã ngành: 7229001

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; X70

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C14; C20; D14; X01; X74

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X27

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Nông học

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

3
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Đối tượng

Thí sinh tốt nghiệp THPT từ năm 2025 trở về trước; thí sinh tốt nghiệp trình độ cao đẳng trở lên học liên thông trình độ đại học.

Điều kiện xét tuyển

Thí sinh đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào năm 2025 do Trường ĐHCT xác định và không có môn nào từ 1,0 điểm trở xuống (thang điểm 10), riêng môn năng khiếu phải đạt từ 5,0 điểm trở lên.

Quy chế

Xét tuyển dựa vào điểm thi V-SAT theo tổ hợp 3 môn ứng với ngành do thí sinh đăng ký. Đối với môn năng khiếu, sử dụng kết quả do Trường ĐHCT hoặc trường khác tổ chức thi năm 2025.

Thời gian xét tuyển

Đăng ký trên Cổng tuyển sinh theo quy định của Bộ GD&ĐT và hướng dẫn của Trường ĐHCT.

4
ƯTXT, XT thẳng

Quy chế

Tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển vào đại học chính quy các đối tượng được quy định tại Quy chế tuyển sinh trình độ đại học của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục mầm non
27140202Giáo dục Tiểu học
37140204Giáo dục Công dân
47140206Giáo dục Thể chất
57140209Sư phạm Toán học
67140210Sư phạm Tin học
77140211Sư phạm Vật lý
87140212Sư phạm Hóa học
97140213Sư phạm Sinh học
107140217Sư phạm Ngữ văn
117140218Sư phạm Lịch sử
127140219Sư phạm Địa lý
137140231Sư phạm Tiếng Anh
147140233Sư phạm Tiếng Pháp
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý
177220201Ngôn ngữ Anh
187220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)
197220203Ngôn ngữ Pháp
207229001Triết học
217229030Văn học
227310101Kinh tế
237310201Chính trị học
247310301Xã hội học
257310403Tâm lý học giáo dục
267320101Báo chí
277320104Truyền thông đa phương tiện
287320201Thông tin - thư viện
297340101Quản trị kinh doanh
307340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)
317340115Marketing
327340120Kinh doanh quốc tế
337340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)
347340121Kinh doanh thương mại
357340122Thương mại điện tử
367340201Tài chính - Ngân hàng
377340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)
387340301Kế toán
397340302Kiểm toán
407380101Luật
417380103Luật dân sự và tố tụng dân sự
427380107Luật kinh tế
437420101Sinh học
447420201Công nghệ sinh học
457420201TCông nghệ sinh học (CTTT)
467420203Sinh học ứng dụng
477440112Hóa học
487440301Khoa học môi trường
497460112Toán ứng dụng
507460201Thống kê
517480101Khoa học máy tính
527480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
537480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)
547480103Kỹ thuật phần mềm
557480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)
567480104Hệ thống thông tin
577480104CHệ thống thông tin (CTCLC)
587480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)
597480107Trí tuệ nhân tạo
607480201Công nghệ thông tin
617480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)
627480202An toàn thông tin
637510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
647510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)
657510601Quản lý công nghiệp
667510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
677520103Kỹ thuật cơ khí
687520114Kỹ thuật cơ điện tử
697520130Kỹ thuật ô tô
707520201Kỹ thuật điện
717520201CKỹ thuật điện (CTCLC)
727520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
737520212Kỹ thuật y sinh
747520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
757520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)
767520309Kỹ thuật vật liệu
777520320Kỹ thuật môi trường
787520401Vật lý kỹ thuật
797540101Công nghệ thực phẩm
807540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)
817540104Công nghệ sau thu hoạch
827540105Công nghệ chế biến thủy sản
837540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
847580101Kiến trúc
857580105Quy hoạch vùng và đô thị
867580201Kỹ thuật xây dựng
877580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)
887580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
897580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
907580213Kỹ thuật cấp thoát nước
917620103Khoa học đất
927620105Chăn nuôi
937620109Nông học
947620110Khoa học cây trồng
957620112Bảo vệ thực vật
967620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
977620115Kinh tế nông nghiệp
987620301Nuôi trồng thủy sản
997620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)
1007620302Bệnh học thủy sản
1017620305Quản lý thủy sản
1027640101Thú y
1037640101CThú y (CTCLC)
1047720203Hóa dược
1057810101Du lịch
1067810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1077810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)
1087850101Quản lý tài nguyên và môi trường
1097850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
1107850103Quản lý đất đai

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Triết học

Mã ngành: 7229001

Văn học

Mã ngành: 7229030

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Marketing

Mã ngành: 7340115

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Nông học

Mã ngành: 7620109

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Thú y

Mã ngành: 7640101

Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục mầm non0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNM01; M05; M06; M11
27140202Giáo dục Tiểu học0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C01; D01; D03
37140204Giáo dục Công dân0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
ĐGNL SPHNC00; D14; D15
47140206Giáo dục Thể chất0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNT00; T01; T06; T10
57140209Sư phạm Toán học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B08; D07
67140210Sư phạm Tin học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
77140211Sư phạm Vật lý0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; A02
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D29
87140212Sư phạm Hóa học0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D24
97140213Sư phạm Sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
107140217Sư phạm Ngữ văn0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
117140218Sư phạm Lịch sử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D64; X70
ĐGNL SPHNC00; D14
127140219Sư phạm Địa lý0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNC00; C04; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D15; D44
137140231Sư phạm Tiếng Anh0Ưu Tiên
ĐGNL SPHND01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66; X78
147140233Sư phạm Tiếng Pháp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D14; D64
ĐGNL SPHND01; D14
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D14; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; D14
177220201Ngôn ngữ Anh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
187220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
197220201HNgôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
207220203Ngôn ngữ Pháp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D14; D64
ĐGNL SPHND01; D14
217229001Triết học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
ĐGNL SPHNC00; D14; D15
227229030Văn học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
237310101Kinh tế0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
247310201Chính trị học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
ĐGNL SPHNC00; D14; D15
257310301Xã hội học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; D01; X70
ĐGNL SPHNA01; C00; D01
267310403Tâm lý học giáo dục0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C14; C20; D14; X01; X74
ĐGNL SPHNC00; D14
277320101Báo chí0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
287320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
297320201Thông tin - thư viện0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D03; D29
307340101Quản trị kinh doanh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
317340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
327340101HQuản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
337340115Marketing0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
347340120Kinh doanh quốc tế0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
357340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
367340121Kinh doanh thương mại0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
377340122Thương mại điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
387340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
397340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
407340301Kế toán0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
417340301SKế toán - học tại khu Sóc Trăng0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
427340302Kiểm toán0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
437380101Luật0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
447380101HLuật - học tại khu Hòa An0ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
457380101SLuật - học tại khu Sóc Trăng0ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
467380103Luật dân sự và tố tụng dân sự0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
477380107Luật kinh tế0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
487420101Sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
497420201Công nghệ sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
507420201TCông nghệ sinh học (CTTT)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X28
517420203Sinh học ứng dụng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; B08
527440112Hóa học0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; D07
537440301Khoa học môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A02; B00; D07
547460112Toán ứng dụng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
557460201Thống kê0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
567480101Khoa học máy tính0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
577480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
587480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
597480103Kỹ thuật phần mềm0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
607480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
617480104Hệ thống thông tin0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
627480104CHệ thống thông tin (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
637480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
647480107Trí tuệ nhân tạo0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
657480201Công nghệ thông tin0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
667480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
677480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa An0ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
687480202An toàn thông tin0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
697510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
707510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
717510601Quản lý công nghiệp0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
727510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
737510605SLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng0ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
747520103Kỹ thuật cơ khí0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
757520114Kỹ thuật cơ điện tử0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
767520130Kỹ thuật ô tô0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
777520201Kỹ thuật điện0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
787520201CKỹ thuật điện (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X27
797520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
807520212Kỹ thuật y sinh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B08
817520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
827520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
837520309Kỹ thuật vật liệu0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
847520320Kỹ thuật môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
857520401Vật lý kỹ thuật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
867540101Công nghệ thực phẩm0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
877540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
887540104Công nghệ sau thu hoạch0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
897540105Công nghệ chế biến thủy sản0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
907540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
917580101Kiến trúc0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNV00; V01; V02; V03
927580105Quy hoạch vùng và đô thị0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
937580201Kỹ thuật xây dựng0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
947580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; D01; D07; V02
957580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
967580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
977580213Kỹ thuật cấp thoát nước0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B08; D07
987620103Khoa học đất0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
997620105Chăn nuôi0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A02; B00; B08
1007620109Nông học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1017620110Khoa học cây trồng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B08; D07
1027620112Bảo vệ thực vật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1037620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1047620114HKinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1057620115Kinh tế nông nghiệp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1067620115HKinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1077620301Nuôi trồng thủy sản0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1087620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X28
1097620302Bệnh học thủy sản0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1107620305Quản lý thủy sản0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1117640101Thú y0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B08; D07
1127640101CThú y (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
1137720203Hóa dược0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; C02; D07
1147810101Du lịch0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
1157810101HDu lịch - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
1167810101SDu lịch - học tại khu Sóc Trăng0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
1177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1187810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
1197850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
1207850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1217850103Quản lý đất đai0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07

1. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: M01; M05; M06; M11

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: T00; T01; T06; T10

5. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

6. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

8. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

9. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

10. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

11. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D64; X70

12. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

13. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78

14. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

15. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14; X70; X74

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

18. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

19. Triết học

Mã ngành: 7229001

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

20. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

21. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

22. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

23. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; X70

24. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D14; X01; X74

25. Báo chí

Mã ngành: 7320101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

26. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

27. Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

28. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

29. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

30. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

31. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

32. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

33. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

34. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

35. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

36. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

37. Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

38. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

39. Sinh học

Mã ngành: 7420101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

40. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

41. Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

42. Hóa học

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

43. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

44. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

45. Thống kê

Mã ngành: 7460201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

46. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

47. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

48. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

49. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

50. Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

51. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

52. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

53. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

54. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

55. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

56. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

57. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

58. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

59. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

60. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

61. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

62. Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

63. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

64. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

65. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

66. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

67. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

68. Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

69. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

70. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

71. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

72. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

73. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

74. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

75. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

76. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

77. Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

78. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

79. Nông học

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

80. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

81. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

82. Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

83. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

84. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

85. Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

86. Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

87. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

88. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

89. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

90. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

91. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

92. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

93. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

94. Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

95. Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

96. Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

97. Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

98. Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

99. Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

100. Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

101. Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

102. Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

103. Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

104. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

105. Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

106. Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

107. Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

108. Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

109. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

110. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

111. Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X27

112. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

113. Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

114. Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

115. Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

116. Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

117. Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

118. Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

119. Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

120. Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

121. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại học Cần Thơ các năm Tại đây

Học phí

Mỗi năm học bao gồm 2 học kỳ chính và 1 học kỳ phụ. Sinh viên đóng học phí theo số lượng tín chỉ do sinh viên đăng ký học theo từng học kỳ. Mức học phí mỗi tín chỉ được tính từ học phí bình quân của năm học.

- Đối với chương trình tiên tiến và chương trình chất lượng cao: Học phí cho sinh viên trúng tuyển năm 2024 được giữ cố định trong suốt khóa học.

Mã ngành

Tên ngành

Học phí mỗi năm học

7420201T

Công nghệ sinh học (CTTT)

36 triệu đồng

7620301T

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

36 triệu đồng

7510401C

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

36 triệu đồng

7540101C

Công nghệ thực phẩm (CTCLC) 

36 triệu đồng

7580201C

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

33 triệu đồng

7520201C

Kỹ thuật điện (CTCLC)

36 triệu đồng

7520216C

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

33 triệu đồng

7480201C

Công nghệ thông tin (CTCLC)

36 triệu đồng

7480103C

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

33 triệu đồng

7480104C

Hệ thống thông tin (CTCLC)

33 triệu đồng

7340101C

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

33 triệu đồng

7810103C

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

33 triệu đồng

7340201C

Tài chính – Ngân hàng (CTCLC)

33 triệu đồng

7340120C

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

36 triệu đồng

7220201C

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

36 triệu đồng

- Đối với các ngành thuộc nhóm ngành đào tạo giáo viên (sư phạm): sinh viên được hưởng chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí, chi phí sinh hoạt theo Nghị định 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ về chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí, chi phí sinh hoạt với sinh viên sư phạm.

- Đối với chương trình đại trà: học phí bình quân mỗi năm học được xác định theo ngành. Học phí bình quân năm học 2024-2025 từng ngành như sau:

Mã ngành tuyển sinh

Ngành tuyển sinh

Khối ngành

Danh hiệu và
thời gian đào tạo

Học phí bình quân năm học 2024-2025

7140201

Giáo dục mầm non

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140202

Giáo dục Tiểu học

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140204

Giáo dục Công dân

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140206

Giáo dục Thể chất

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140209

Sư phạm Toán học

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140210

Sư phạm Tin học

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140211

Sư phạm Vật lý

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140212

Sư phạm Hóa học

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140213

Sư phạm Sinh học

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140217

Sư phạm Ngữ văn

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140218

Sư phạm Lịch sử

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140219

Sư phạm Địa lý

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

I

Cử nhân; 4 năm

19,4 triệu đồng (*)

7340101

Quản trị kinh doanh

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7340101H

Quản trị kinh doanh – học tại Khu Hòa An

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7340115

Marketing

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7340120

Kinh doanh quốc tế

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7340121

Kinh doanh thương mại

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7340201

Tài chính - Ngân hàng

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7340301

Kế toán

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7340302

Kiểm toán

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7380107

Luật kinh tế

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7380101

Luật, 2 chuyên ngành:
- Luật hành chính;
- Luật tư pháp.

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7380101H

Luật (Luật hành chính) – học tại Khu Hòa An

III

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7420101

Sinh học

IV

Cử nhân; 4 năm

20,5 triệu đồng

7420201

Công nghệ sinh học

IV

Cử nhân; 4 năm

20,5 triệu đồng

7420203

Sinh học ứng dụng

IV

Kỹ sư; 4,5 năm

20,9 triệu đồng

7440112

Hóa học

IV

Cử nhân; 4 năm

20,5 triệu đồng

7440301

Khoa học môi trường

IV

Kỹ sư; 4,5 năm

20,9 triệu đồng

7460112

Toán ứng dụng

V

Cử nhân; 4 năm

22,2 triệu đồng

7460201

Thống kê

V

Cử nhân; 4 năm

22,2 triệu đồng

7480101

Khoa học máy tính

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7480103

Kỹ thuật phần mềm

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7480104

Hệ thống thông tin

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7480106

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7480201

Công nghệ thông tin

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7480201H

Công nghệ thông tin – học tại Khu Hòa An

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7480202

An toàn thông tin

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7510601

Quản lý công nghiệp

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7510605

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

V

Cử nhân; 4 năm

22,2 triệu đồng

7520103

Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520130

Kỹ thuật ô tô

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520201

Kỹ thuật điện

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520212

Kỹ thuật y sinh

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520309

Kỹ thuật vật liệu

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520320

Kỹ thuật môi trường

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7520401

Vật lý kỹ thuật

V

Cử nhân; 4 năm

22,2 triệu đồng

7540101

Công nghệ thực phẩm

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7540105

Công nghệ chế biến thủy sản

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7580101

Kiến trúc

V

Kiến trúc sư;
5 năm

21,6 triệu đồng

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7580201

Kỹ thuật xây dựng

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620103

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620105

Chăn nuôi

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620109

Nông học

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620110

Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành:
- Khoa học cây trồng;
- Nông nghiệp công nghệ cao.

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620112

Bảo vệ thực vật

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620114H

Kinh doanh nông nghiệp – học tại Khu Hòa An

V

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7620115

Kinh tế nông nghiệp

V

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7620115H

Kinh tế nông nghiệp – học tại Khu Hòa An

V

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7620301

Nuôi trồng thủy sản

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620302

Bệnh học thủy sản

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7620305

Quản lý thủy sản

V

Kỹ sư; 4,5 năm

22,7 triệu đồng

7640101

Thú y

V

Bác sĩ thú y; 5 năm

21,7 triệu đồng

7720203

Hóa dược

VI

Cử nhân; 4 năm

23,5 triệu đồng

7220201

Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh;
- Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh.

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7220201H

Ngôn ngữ Anh – học tại Khu Hòa An

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7220203

Ngôn ngữ Pháp

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7229001

Triết học

VII

Cử nhân; 4 năm

20,1 triệu đồng

7229030

Văn học

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7310101

Kinh tế

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7310201

Chính trị học

VII

Cử nhân; 4 năm

20,1 triệu đồng

7310301

Xã hội học

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7320101

Báo chí

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7320104

Truyền thông đa phương tiện

VII

Kỹ sư; 4,5 năm

20,4 triệu đồng

7320201

Thông tin - thư viện

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7810101

Du lịch

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7810101H

Du lịch – học tại Khu Hòa An

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

VII

Kỹ sư; 4,5 năm

20,4 triệu đồng

7850102

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

VII

Cử nhân; 4 năm

20 triệu đồng

7850103

Quản lý đất đai

VII

Kỹ sư; 4,5 năm

20,4 triệu đồng

(*) Khi nhập học, nếu sinh viên đăng ký hưởng chính sách theo Nghị định 116/2020/NĐ-CP thì không phải đóng học phí

 

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Đại Học Cần Thơ
  • Tên trường: Đại học Cần Thơ
  • Tên tiếng anh: Can Tho University
  • Tên viết tắt: CTU
  • Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://www.ctu.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/ctu.tvts

Đại học Cần Thơ, cơ sở đào tạo đại học và sau đại học trọng điểm của Nhà nước ở ĐBSCL, là trung tâm văn hóa - khoa học kỹ thuật của vùng. Trường đã không ngừng hoàn thiện và phát triển, từ một số ít ngành đào tạo ban đầu, Trường đã củng cố, phát triển thành một trường đa ngành đa lĩnh vực. Hiện nay Trường đào tạo 91 chuyên ngành đại học (trong đó có 2 chương trình đào tạo tiên tiến, 8 chương trình đào tạo chất lượng cao), 51 chuyên ngành cao học (trong đó 1 ngành liên kết với nước ngoài, 3 ngành đào tạo bằng tiếng Anh), 19 chuyên ngành nghiên cứu sinh. 

Nhiệm vụ chính của Trường là đào tạo, nghiên cứu khoa học (NCKH), chuyển giao công nghệ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội trong vùng. Song song với công tác đào tạo, ĐHCT đã tham gia tích cực các chương trình NCKH, ứng dụng những thành tựu khoa học kỹ thuật nhằm giải quyết các vấn đề về khoa học, công nghệ, kinh tế, văn hoá và xã hội của vùng.