STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00; C19; C20; D01 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 |
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01