STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C00; D01 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01; A02 |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 |
7 | 7510202 | Công nghệ Chế tạo máy | A00; A01; A02; D01 |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D01 |
9 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | A00; A01; A02; D01 |
10 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | A00; A01; A02; D01 |
11 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | A00; A01; A02; D01 |
12 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; A02; D07; A01; D01 |
13 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A02; D01 |
14 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; A02
Tài chính Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Công nghệ Chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; A02; D07; A01; D01
Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10