STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | GTADCAT2 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
2 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
3 | GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
4 | GTADCCD1 | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
5 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
6 | GTADCCDD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
7 | GTADCCDJ2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
8 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
9 | GTADCCI2 | Thương mại quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
10 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
11 | GTADCCMJ2 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
12 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
13 | GTADCDD2 | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
14 | GTADCDM2 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
15 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
16 | GTADCDTJ2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
17 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; X25; X26; X27 | |
18 | GTADCFT2 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
19 | GTADCHQ2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
20 | GTADCHS2 | CNKT Đường sắt tốc độ cao | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
21 | GTADCHSA2 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
22 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
23 | GTADCKB2 | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
24 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
25 | GTADCKQA2 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
26 | GTADCKS2 | Kinh doanh số | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
27 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
28 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
29 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
30 | GTADCLA2 | Luật | C00; C03; C04; D01; X01; X25 | |
31 | GTADCLD2 | Lữ hành và du lịch | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
32 | GTADCLDA2 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
33 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
34 | GTADCLGA2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
35 | GTADCLGJ2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
36 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
37 | GTADCLHA2 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
38 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
39 | GTADCMT2 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
40 | GTADCMX2 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
41 | GTADCOD2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
42 | GTADCODA2 | Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
43 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
44 | GTADCOH2 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
45 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
46 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
47 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
48 | GTADCQMA2 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
49 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
50 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
51 | GTADCQXD2 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
52 | GTADCRT2 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
53 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
54 | GTADCTDA2 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
55 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
56 | GTADCTGA2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
57 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | |
58 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
59 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
60 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
61 | GTADCTTA2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
62 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
63 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
64 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
65 | GTADCVV2 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
66 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
67 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | |
68 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
An toàn dữ liệu và an ninh mạng
Mã ngành: GTADCAT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc
Mã ngành: GTADCBC2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)
Mã ngành: GTADCBI2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)
Mã ngành: GTADCCD1
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ
Mã ngành: GTADCCD2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)
Mã ngành: GTADCCDD2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
Mã ngành: GTADCCDJ2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành: GTADCCH2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Thương mại quốc tế
Mã ngành: GTADCCI2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: GTADCCM2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
Mã ngành: GTADCCMJ2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: GTADCCN2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã ngành: GTADCDD2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro
Mã ngành: GTADCDM2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: GTADCDT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
Mã ngành: GTADCDTJ2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: GTADCEN2
Tổ hợp: A01; D01; D07; X25; X26; X27
Công nghệ tài chính
Mã ngành: GTADCFT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Hải quan và Logistics
Mã ngành: GTADCHQ2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
CNKT Đường sắt tốc độ cao
Mã ngành: GTADCHS2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCHSA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Hệ thống thông tin
Mã ngành: GTADCHT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Kinh tế và quản lý bất động sản
Mã ngành: GTADCKB2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Kiến trúc nội thất
Mã ngành: GTADCKN2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCKQA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Kinh doanh số
Mã ngành: GTADCKS2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)
Mã ngành: GTADCKT1
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: GTADCKT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: GTADCKX2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Luật
Mã ngành: GTADCLA2
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X25
Lữ hành và du lịch
Mã ngành: GTADCLD2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCLDA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: GTADCLG2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCLGA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
Mã ngành: GTADCLGJ2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Logistics và hạ tầng giao thông
Mã ngành: GTADCLH2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCLHA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Công nghệ và quản lý môi trường
Mã ngành: GTADCMN2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi
Mã ngành: GTADCMT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng
Mã ngành: GTADCMX2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Cơ điện tử ô tô
Mã ngành: GTADCOD2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCODA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh
Mã ngành: GTADCOG2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid
Mã ngành: GTADCOH2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)
Mã ngành: GTADCOT1
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: GTADCOT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Quản trị Marketing
Mã ngành: GTADCQM2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCQMA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành: GTADCQT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Quản lý xây dựng
Mã ngành: GTADCQX2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)
Mã ngành: GTADCQXD2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: GTADCRT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Thương mại điện tử
Mã ngành: GTADCTD2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCTDA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
Mã ngành: GTADCTG2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCTGA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành: GTADCTN2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Thanh tra và quản lý công trình giao thông
Mã ngành: GTADCTQ2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)
Mã ngành: GTADCTT1
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ thông tin
Mã ngành: GTADCTT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: GTADCTTA2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Logistics và vận tải đa phương thức
Mã ngành: GTADCVL2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn
Mã ngành: GTADCVM2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Quản lý và điều hành vận tải đường sắt
Mã ngành: GTADCVS2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn
Mã ngành: GTADCVV2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
Mã ngành: GTADCXQ2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng
Mã ngành: GTADKLG2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng
Mã ngành: GTADKTT2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27