STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 |
3 | 7310608 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | A01; C00; D01; D15 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 |
5 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 |
7 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 |
12 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C00; D01 |
13 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 |
14 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 |
15 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Digital marketing
Mã ngành: 7340114
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07