STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
3 | 7340115 | Marketing | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
7 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | (Toán, 2 môn bất kì) | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | (Toán, 2 môn bất kì) | |
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí | (Toán, 2 môn bất kì) | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | (Toán, 2 môn bất kì) | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | (Toán, 2 môn bất kì) | |
12 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | (Toán, 2 môn bất kì) | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | (Toán, 2 môn bất kì) | |
15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | (Toán, 2 môn bất kì) | |
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | (Toán, 2 môn bất kì) | |
18 | 7810101 | Du lịch | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) |
Thiết kế công nghiệp
Mã ngành: 7210402
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
CNKT Cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
CNKT Điện tử viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm
Mã ngành: 7540106
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)