STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 |
2 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 |
4 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 |
6 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 |
7 | 7340405 | Quản lý logistics và chuỗi cung ứng | A00; C01; C14; D01 |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính (AI & Big Data) | A00; C01; C14; D01 |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 |
11 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01,A00; C01; C14; D01 |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 |
13 | 7480108 | Kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 |
15 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC) | A00; C01; C14; D01 |
16 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A00; C01; C14; D01 |
17 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 |
18 | 7510212 | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 |
19 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 |
20 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 |
21 | 7510302_V | Vi mạch bán dẫn | A00; C01; C14; D01 |
22 | 7510303 | Tự động hóa | A00; C01; C14; D01 |
23 | 7520119 | Cơ điện tử | A00; C01; C14; D01 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Quản trị kinh doanh số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Công nghệ truyền thông
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Marketing số
Mã ngành: 7340122_TD
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Quản lý logistics và chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Khoa học máy tính (AI & Big Data)
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU
Mã ngành: 7480103_KNU
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01,A00; C01; C14; D01
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC)
Mã ngành: 7480201_CLC
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Công nghệ thông tin quốc tế
Mã ngành: 7480201_QT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 7510212
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Vi mạch bán dẫn
Mã ngành: 7510302_V
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Cơ điện tử
Mã ngành: 7520119
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01