Điểm chuẩn trường Đại Học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2022
Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2022 dự kiến tuyển 2.120 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn vào trường năm 2021 từ 16 - 19 điểm tùy từng ngành.
Điểm chuẩn ĐH Công nghệ Thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên 2022 sẽ được công bố vào ngày 17/9.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
4 | 7480201_T | An Toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
8 | 7520119 | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
9 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
15 | 7310112 | Kinh tế số | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
16 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
23 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
24 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
25 | 7510302_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
26 | 7510212_JAP | Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
27 | 7510301_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
28 | 7520119_JAP | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
29 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
30 | 7480108_JAP | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
4 | 7480201_T | An Toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
8 | 7520119 | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
9 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
15 | 7310112 | Kinh tế số | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
16 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
23 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
24 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
25 | 7510302_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
26 | 7510212_JAP | Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
27 | 7510301_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
28 | 7520119_JAP | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
29 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
30 | 7480108_JAP | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | --- | ||
4 | 7480201_T | An Toàn thông tin | --- | ||
5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | --- | ||
6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | --- | ||
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
8 | 7520119 | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot | --- | ||
9 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | --- | ||
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | --- | ||
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | --- | ||
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | --- | ||
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | --- | ||
14 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | --- | ||
15 | 7310112 | Kinh tế số | --- | ||
16 | 7340122_TD | Marketing số | --- | ||
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | --- | ||
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | --- | ||
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | --- | ||
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | --- | ||
21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | --- | ||
22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | --- | ||
23 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) | --- | ||
24 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | --- | ||
25 | 7510302_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) | --- | ||
26 | 7510212_JAP | Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) | --- | ||
27 | 7510301_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) | --- | ||
28 | 7520119_JAP | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) | --- | ||
29 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) | --- | ||
30 | 7480108_JAP | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2021-2022. Xem diem chuan truong Dai hoc Cong Nghe Thong Tin va Truyen Thong – Dai Hoc Thai Nguyen 2021-2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com