Điểm chuẩn trường ICTU - Đại Học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh 2.500 chỉ tiêu đối với 21 ngành đào tạo theo các phương thức: Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT; Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT và Xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn ICTU - Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên 2024 dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 20.6 | |
2 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 20.9 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
4 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 19.7 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
6 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 21.5 | |
7 | 7340405 | Quản lý logistics và chuỗi cung ứng | A00; C01; C14; D01 | 21.4 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 22 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính (AI & Big Data) | A00; C01; C14; D01 | 22.1 | |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 22.8 | |
11 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 20.8 | |
12 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 21.1 | |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
14 | 7480108 | Kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 21.4 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 20.9 | |
16 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC) | A00; C01; C14; D01 | 20.7 | |
17 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A00; C01; C14; D01 | 18.7 | |
18 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 19.3 | |
19 | 7510212 | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 19.9 | |
20 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 19.6 | |
21 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 21.3 | |
22 | 7510302_V | Vi mạch bán dẫn | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
23 | 7510303 | Tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18.4 | |
24 | 7520119 | Cơ điện tử | A00; C01; C14; D01 | 20.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 19.1 | |
2 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 19.7 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
4 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 19.4 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 19.2 | |
6 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 18.8 | |
7 | 7340405 | Quản lý logistics và chuỗi cung ứng | A00; C01; C14; D01 | 20.1 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 19.4 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính (AI & Big Data) | A00; C01; C14; D01 | 20.2 | |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 22.3 | |
11 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 20.9 | |
12 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 19.1 | |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 21.4 | |
14 | 7480108 | Kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 19.1 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18.2 | |
16 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC) | A00; C01; C14; D01 | 20.3 | |
17 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A00; C01; C14; D01 | 20.6 | |
18 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
19 | 7510212 | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 18.2 | |
20 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 19.3 | |
21 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 18.7 | |
22 | 7510302_V | Vi mạch bán dẫn | A00; C01; C14; D01 | 20.3 | |
23 | 7510303 | Tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18.8 | |
24 | 7520119 | Cơ điện tử | A00; C01; C14; D01 | 19.1 |