STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | |
2 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | |
4 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | |
5 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | |
6 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | |
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | |
9 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
10 | 7480107DA | Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
11 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
12 | 7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
13 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
14 | 7480108IC | Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
16 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
17 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
18 | 7480201GT | Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
19 | 7480202 | An toàn thông tin (kỹ sư) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
Công nghệ truyền thông (cử nhân)
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; X06; X26
Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)
Mã ngành: 7320106DA
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; X06; X26
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số
Mã ngành: 7340101EL
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
Mã ngành: 7340101ET
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7340101IM
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)
Mã ngành: 7480107DA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)
Mã ngành: 7480108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)
Mã ngành: 7480108AS
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)
Mã ngành: 7480108B
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)
Mã ngành: 7480108IC
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26
Công nghệ thông tin (kỹ sư)
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ thông tin (cử nhân)
Mã ngành: 7480201B
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)
Mã ngành: 7480201DT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)
Mã ngành: 7480201GT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
An toàn thông tin (kỹ sư)
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26