STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Hệ Cử nhân | |||||
1 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
2 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||
4 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và Chuỗi cung ứng số | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||
5 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||
6 | 7340101M | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | ||
9 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
10 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
11 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
2. Hệ Kỹ sư | |||||
12 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
13 | 7480107DA | Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
14 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
15 | 7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
16 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
18 | 7480201GT | Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | ||
19 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 |
1. Hệ Cử nhân
Công nghệ truyền thông
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số
Mã ngành: 7320106DA
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và Chuỗi cung ứng số
Mã ngành: 7340101EL
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
Mã ngành: 7340101ET
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7340101M
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108B
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201B
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)
Mã ngành: 7480201DT
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
2. Hệ Kỹ sư
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu
Mã ngành: 7480107DA
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô
Mã ngành: 7480108AS
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn
Mã ngành: 7480108C
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game
Mã ngành: 7480201GT
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01