Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VKU - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Việt Hàn - Đại Học Đà Nẵng năm 2025

Điểm chuẩn VKU - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Việt Hàn - ĐH Đà Nẵng 2025 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM, xét năng lực được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2621
Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2621
Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2622
Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623.5
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623
Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X2620
MarketingA00; A01; C03; D01; X02; X2623.25
Công nghệ tài chínhA00; A01; C03; D01; X02; X2622
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2621
Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2621
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2620
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2618
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618
Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; C01; D07; X06; X2624
Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2620
Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.5
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.5
Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619
An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2625.19
Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2625.19
Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2625.65
Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2626.3
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X2626.06
Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X2624.71
MarketingA00; A01; C03; D01; X02; X2626.22
Công nghệ tài chínhA00; A01; C03; D01; X02; X2625.65
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.19
Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.19
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.71
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.28
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.28
Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; C01; D07; X06; X2626.56
Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.71
Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.89
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.89
Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.19
An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.19

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Công nghệ truyền thông (cử nhân)823
Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)823
Quản trị kinh doanh881
Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số945
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số926
Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin756
Marketing935
Công nghệ tài chính881
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)823
Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)823
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)756
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)619
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)619
Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)968
Công nghệ thông tin (kỹ sư)756
Công nghệ thông tin (cử nhân)652
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)652
Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)683
An toàn thông tin (kỹ sư)683

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Công nghệ truyền thông (cử nhân)25.19Điểm thành tích
Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)25.19Điểm thành tích
Quản trị kinh doanh25.65Điểm thành tích
Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số26.3Điểm thành tích
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số26.06Điểm thành tích
Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin24.71Điểm thành tích
Marketing26.22Điểm thành tích
Công nghệ tài chính25.65Điểm thành tích
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)25.19Điểm thành tích
Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)25.19Điểm thành tích
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)24.71Điểm thành tích
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)23.28Điểm thành tích
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)23.28Điểm thành tích
Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)26.56Điểm thành tích
Công nghệ thông tin (kỹ sư)24.71Điểm thành tích
Công nghệ thông tin (cử nhân)23.89Điểm thành tích
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)23.89Điểm thành tích
Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)24.19Điểm thành tích
An toàn thông tin (kỹ sư)24.19Điểm thành tích

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây