Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VKU - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Việt Hàn - Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (VKU), Đại học Đà Nẵng tuyển 1.500 chỉ tiêu cho 16 ngành/chuyên ngành năm 2024. Tất cả các ngành tuyển sinh của Trường đều xét tuyển theo 05 phương thức: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh; Xét tuyển thẳng theo Đề án của CSĐT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG Tp HCM tổ chức và Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn VKU - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Việt Hàn - ĐH Đà Nẵng 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; D9023.7
27320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; D9023.52
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9023.28
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00; A01; D01; D9023.28
57340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; D01; D9024
67340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; D01; D9023.5
77340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D9022.5
87340115MarketingA00; A01; D01; D9024.01
97480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D9023
107480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D9022.5
117480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D9022
127480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; D01; D9027
137480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D9023
147480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D9022.5
157480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hựp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D9022
167480202An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D9023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; D0725.5
27320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; D0725.5
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốA00; A01; D01; D0724
57340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; D01; D0726
67340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; D01; D0725
77340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0724
87340115MarketingA00; A01; D01; D0726
97480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D0725
107480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D0724
117480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D0724
127480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; D01; D0727
137480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D0725
147480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D0724
157480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0724
167480202An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D0724

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)650
27320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)650
37340101Quản trị kinh doanh650
47340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số650
57340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số700
67340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành số650
77340101IMQuản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin600
87340115Marketing700
97480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)650
107480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)650
117480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)600
127480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tinh - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)700
137480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)650
147480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)650
157480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)650
167480202An toàn thông tin (kỹ sư)650