Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng 2024, Xem diem chuan Dai hoc Cong nghe Thong tin va Truyen thong Viet Han - Dai hoc Da Nang nam 2024

Điểm chuẩn vào trường VKU - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Việt Hàn - Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (VKU), Đại học Đà Nẵng tuyển 1.500 chỉ tiêu cho 16 ngành/chuyên ngành năm 2024. Tất cả các ngành tuyển sinh của Trường đều xét tuyển theo 05 phương thức: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh; Xét tuyển thẳng theo Đề án của CSĐT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG Tp HCM tổ chức và Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn VKU - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Việt Hàn - ĐH Đà Nẵng 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320106 Công nghệ truyền thông (cử nhân) A00; A01; D01; D90 23.7
2 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) A00; A01; D01; D90 23.52
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 23.28
4 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00; A01; D01; D90 23.28
5 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00; A01; D01; D90 24
6 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00; A01; D01; D90 23.5
7 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 22.5
8 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 24.01
9 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 23
10 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 22.5
11 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00; A01; D01; D90 22
12 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 27
13 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 23
14 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00; A01; D01; D90 22.5
15 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hựp tác doanh nghiệp) A00; A01; D01; D90 22
16 7480202 An toàn thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D90 23
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320106 Công nghệ truyền thông (cử nhân) A00; A01; D01; D07 25.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 26
4 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 25
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 24
6 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 25
7 7480202 An toàn thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 24
8 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) A00; A01; D01; D07 25.5
9 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00; A01; D01; D07 24
10 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00; A01; D01; D07 26
11 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00; A01; D01; D07 25
12 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24
13 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00; A01; D01; D07 24
14 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 27
15 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00; A01; D01; D07 24
16 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 24
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 650
2 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 700
3 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 650
4 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số 650
5 7340101IM Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin 600
6 7340115 Marketing 700
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) 650
8 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tinh - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) 700
9 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) 600
10 7480202 An toàn thông tin (kỹ sư) 650
11 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) 650
12 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) 650
13 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) 650
14 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) 650
15 7320106 Công nghệ truyền thông (cử nhân) 650
16 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) 650
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com